Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,107,264 Kim Cương IV
2. 3,740,205 Bạch Kim III
3. 3,573,735 ngọc lục bảo II
4. 3,477,698 -
5. 3,299,033 Vàng II
6. 3,227,173 Vàng I
7. 2,774,633 Kim Cương III
8. 2,757,565 Đồng III
9. 2,753,413 Kim Cương IV
10. 2,465,011 Bạch Kim IV
11. 2,369,330 Bạch Kim I
12. 2,302,920 Bạc II
13. 2,274,097 Cao Thủ
14. 2,232,194 -
15. 2,121,647 Vàng IV
16. 2,044,007 -
17. 2,021,389 -
18. 2,016,939 ngọc lục bảo I
19. 2,007,760 Bạch Kim IV
20. 1,995,278 -
21. 1,993,475 ngọc lục bảo II
22. 1,990,964 -
23. 1,967,417 Bạc II
24. 1,933,862 Vàng I
25. 1,865,045 Cao Thủ
26. 1,864,040 -
27. 1,826,481 Vàng III
28. 1,811,082 Đồng IV
29. 1,808,097 ngọc lục bảo II
30. 1,758,789 Sắt I
31. 1,754,462 ngọc lục bảo III
32. 1,754,404 Bạc I
33. 1,746,866 ngọc lục bảo II
34. 1,730,651 -
35. 1,724,535 Đồng I
36. 1,719,494 Bạc IV
37. 1,701,014 Kim Cương IV
38. 1,666,136 -
39. 1,631,048 Bạc I
40. 1,618,813 -
41. 1,610,267 -
42. 1,594,775 ngọc lục bảo III
43. 1,576,846 Vàng II
44. 1,571,500 Đồng II
45. 1,556,429 Đồng II
46. 1,530,426 Vàng III
47. 1,520,061 Bạc III
48. 1,499,088 Đồng II
49. 1,478,867 -
50. 1,475,051 ngọc lục bảo II
51. 1,470,310 -
52. 1,462,449 Vàng II
53. 1,440,256 ngọc lục bảo IV
54. 1,437,414 -
55. 1,434,221 Kim Cương I
56. 1,424,785 ngọc lục bảo II
57. 1,415,627 Bạch Kim III
58. 1,407,368 Bạc II
59. 1,400,321 Bạc I
60. 1,397,598 Đại Cao Thủ
61. 1,393,445 Sắt II
62. 1,382,528 -
63. 1,381,708 Bạc IV
64. 1,381,376 Đồng III
65. 1,374,343 Bạc IV
66. 1,357,936 -
67. 1,353,271 -
68. 1,350,132 -
69. 1,325,155 Kim Cương IV
70. 1,324,408 Vàng IV
71. 1,321,829 ngọc lục bảo II
72. 1,317,916 Vàng I
73. 1,314,308 Sắt III
74. 1,311,587 Vàng IV
75. 1,308,269 Bạch Kim IV
76. 1,296,491 Đồng I
77. 1,296,320 Vàng IV
78. 1,289,697 -
79. 1,288,769 -
80. 1,286,651 -
81. 1,273,955 Bạch Kim II
82. 1,272,225 Bạc II
83. 1,269,286 Đồng II
84. 1,261,875 -
85. 1,259,261 Bạc III
86. 1,258,442 Kim Cương IV
87. 1,257,973 Sắt III
88. 1,257,696 Kim Cương III
89. 1,256,406 Bạc IV
90. 1,255,457 Bạc II
91. 1,245,639 ngọc lục bảo IV
92. 1,241,615 Đồng II
93. 1,241,065 Đồng II
94. 1,240,730 ngọc lục bảo III
95. 1,235,721 ngọc lục bảo III
96. 1,235,380 Bạch Kim IV
97. 1,234,927 Bạc IV
98. 1,230,341 -
99. 1,227,646 Bạch Kim IV
100. 1,223,697 Vàng II