Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,563,665 ngọc lục bảo I
2. 4,231,626 -
3. 3,045,095 Kim Cương IV
4. 2,776,313 ngọc lục bảo I
5. 2,644,263 -
6. 2,616,203 Kim Cương I
7. 2,608,180 ngọc lục bảo I
8. 2,438,199 -
9. 2,424,602 -
10. 2,304,233 -
11. 2,278,422 Bạch Kim I
12. 2,249,336 ngọc lục bảo I
13. 2,231,083 ngọc lục bảo I
14. 2,224,208 Kim Cương II
15. 2,218,795 Bạch Kim III
16. 2,188,365 -
17. 2,161,533 -
18. 2,150,766 Kim Cương IV
19. 2,122,039 Kim Cương IV
20. 2,037,868 Kim Cương III
21. 2,035,897 Kim Cương III
22. 1,981,924 Kim Cương I
23. 1,981,040 ngọc lục bảo II
24. 1,941,524 ngọc lục bảo II
25. 1,922,891 Cao Thủ
26. 1,893,993 ngọc lục bảo II
27. 1,888,635 -
28. 1,869,999 Kim Cương II
29. 1,869,242 Kim Cương I
30. 1,863,458 -
31. 1,855,669 Cao Thủ
32. 1,842,319 Kim Cương IV
33. 1,830,653 Kim Cương IV
34. 1,793,119 Bạch Kim IV
35. 1,763,703 -
36. 1,761,300 -
37. 1,758,954 Cao Thủ
38. 1,744,927 Kim Cương I
39. 1,733,125 Kim Cương IV
40. 1,727,754 -
41. 1,723,097 Kim Cương I
42. 1,707,046 Đồng II
43. 1,695,973 Kim Cương II
44. 1,686,819 ngọc lục bảo III
45. 1,679,967 -
46. 1,662,757 Kim Cương II
47. 1,662,165 -
48. 1,583,135 -
49. 1,582,583 Kim Cương II
50. 1,553,161 -
51. 1,552,465 -
52. 1,552,359 Bạch Kim II
53. 1,549,626 Kim Cương III
54. 1,545,677 ngọc lục bảo IV
55. 1,529,039 Bạch Kim II
56. 1,501,761 Bạch Kim IV
57. 1,492,474 -
58. 1,489,943 -
59. 1,480,074 Cao Thủ
60. 1,473,954 -
61. 1,461,930 Cao Thủ
62. 1,454,139 -
63. 1,414,190 Bạch Kim IV
64. 1,406,090 Kim Cương IV
65. 1,397,788 -
66. 1,392,889 Vàng IV
67. 1,390,982 Bạc III
68. 1,371,658 Đại Cao Thủ
69. 1,369,445 -
70. 1,364,911 Đồng I
71. 1,363,574 -
72. 1,345,979 -
73. 1,338,079 -
74. 1,334,012 Cao Thủ
75. 1,319,491 -
76. 1,317,045 Đồng I
77. 1,309,920 ngọc lục bảo I
78. 1,309,908 -
79. 1,307,949 Thách Đấu
80. 1,299,497 ngọc lục bảo III
81. 1,286,773 ngọc lục bảo I
82. 1,280,634 Bạch Kim IV
83. 1,271,414 ngọc lục bảo IV
84. 1,268,237 ngọc lục bảo I
85. 1,266,423 Kim Cương II
86. 1,256,243 Kim Cương IV
87. 1,256,054 Kim Cương II
88. 1,253,656 -
89. 1,252,624 Kim Cương IV
90. 1,252,302 Vàng III
91. 1,241,790 Bạch Kim I
92. 1,237,061 -
93. 1,230,937 -
94. 1,223,997 Bạch Kim IV
95. 1,219,560 Cao Thủ
96. 1,216,593 ngọc lục bảo IV
97. 1,215,853 -
98. 1,214,356 ngọc lục bảo II
99. 1,212,503 -
100. 1,208,180 ngọc lục bảo IV