Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,868,488 Đồng III
2. 6,640,445 Vàng II
3. 5,155,603 Vàng I
4. 5,117,418 Bạch Kim III
5. 4,871,090 -
6. 4,693,484 ngọc lục bảo IV
7. 4,173,573 Bạch Kim III
8. 4,002,208 Bạch Kim II
9. 3,605,117 Bạch Kim IV
10. 3,434,240 ngọc lục bảo IV
11. 3,400,301 Bạch Kim I
12. 3,310,197 Vàng II
13. 3,308,015 Bạch Kim IV
14. 3,185,356 -
15. 2,988,273 -
16. 2,941,203 Bạch Kim IV
17. 2,816,700 Đồng III
18. 2,711,063 -
19. 2,653,793 ngọc lục bảo III
20. 2,650,942 ngọc lục bảo IV
21. 2,625,319 -
22. 2,576,133 ngọc lục bảo I
23. 2,534,453 Đồng II
24. 2,528,005 Sắt IV
25. 2,510,795 ngọc lục bảo II
26. 2,357,046 ngọc lục bảo I
27. 2,328,038 ngọc lục bảo III
28. 2,297,638 -
29. 2,284,830 ngọc lục bảo IV
30. 2,278,691 Sắt I
31. 2,278,631 -
32. 2,275,531 -
33. 2,242,870 -
34. 2,224,114 -
35. 2,201,817 Bạch Kim IV
36. 2,197,127 -
37. 2,195,337 ngọc lục bảo II
38. 2,183,762 Bạch Kim III
39. 2,168,314 Đồng III
40. 2,161,294 Đồng III
41. 2,150,600 ngọc lục bảo I
42. 2,149,871 Bạch Kim I
43. 2,144,367 ngọc lục bảo IV
44. 2,100,021 Bạc III
45. 2,054,475 ngọc lục bảo III
46. 2,024,405 ngọc lục bảo IV
47. 2,004,965 Vàng IV
48. 1,995,857 -
49. 1,962,961 ngọc lục bảo III
50. 1,946,918 -
51. 1,934,657 Kim Cương IV
52. 1,925,512 Kim Cương I
53. 1,922,567 Kim Cương IV
54. 1,921,166 Vàng II
55. 1,910,346 ngọc lục bảo III
56. 1,901,682 Vàng IV
57. 1,901,392 Vàng I
58. 1,889,751 Sắt III
59. 1,879,004 -
60. 1,872,476 -
61. 1,856,505 Vàng IV
62. 1,843,020 ngọc lục bảo IV
63. 1,839,212 ngọc lục bảo IV
64. 1,831,269 Bạc I
65. 1,827,274 Đồng III
66. 1,824,655 Bạc III
67. 1,817,417 Đồng III
68. 1,812,870 Kim Cương III
69. 1,811,792 ngọc lục bảo I
70. 1,810,452 ngọc lục bảo II
71. 1,805,468 ngọc lục bảo I
72. 1,804,814 -
73. 1,791,410 Bạch Kim II
74. 1,781,623 Đồng III
75. 1,755,833 Vàng IV
76. 1,735,220 ngọc lục bảo I
77. 1,729,760 Bạc III
78. 1,725,761 -
79. 1,716,597 -
80. 1,713,886 Bạc III
81. 1,685,215 Bạch Kim IV
82. 1,683,949 Bạch Kim I
83. 1,673,107 Bạch Kim II
84. 1,658,899 -
85. 1,648,472 -
86. 1,639,048 ngọc lục bảo III
87. 1,634,271 Cao Thủ
88. 1,629,543 -
89. 1,628,315 -
90. 1,607,059 -
91. 1,602,894 -
92. 1,602,686 Đồng II
93. 1,593,820 -
94. 1,593,288 -
95. 1,592,291 Bạc II
96. 1,579,809 ngọc lục bảo II
97. 1,568,285 Đồng III
98. 1,549,807 Vàng III
99. 1,540,734 Kim Cương I
100. 1,536,567 Đại Cao Thủ