Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,822,474 Kim Cương III
2. 6,105,757 Đồng II
3. 5,197,045 Bạc I
4. 4,660,288 Kim Cương I
5. 4,411,614 ngọc lục bảo III
6. 3,891,727 -
7. 3,754,511 Kim Cương III
8. 3,733,010 -
9. 3,603,887 Bạch Kim III
10. 3,423,362 -
11. 3,338,896 -
12. 3,311,194 ngọc lục bảo I
13. 3,304,517 Bạch Kim IV
14. 3,164,389 Vàng IV
15. 3,097,829 Kim Cương I
16. 3,080,640 Bạc I
17. 3,031,102 Kim Cương IV
18. 2,943,587 Cao Thủ
19. 2,900,259 Vàng III
20. 2,860,687 -
21. 2,811,516 Kim Cương I
22. 2,796,082 Sắt II
23. 2,787,162 ngọc lục bảo IV
24. 2,665,201 Kim Cương IV
25. 2,651,160 -
26. 2,651,032 -
27. 2,572,159 Sắt II
28. 2,533,430 Bạch Kim IV
29. 2,526,289 Bạch Kim II
30. 2,514,297 ngọc lục bảo III
31. 2,466,969 Bạch Kim III
32. 2,463,811 Bạch Kim IV
33. 2,456,894 -
34. 2,454,644 -
35. 2,444,864 Sắt I
36. 2,433,805 Bạch Kim II
37. 2,409,545 -
38. 2,409,419 -
39. 2,380,691 Bạch Kim I
40. 2,364,015 Kim Cương IV
41. 2,322,436 Cao Thủ
42. 2,241,510 Kim Cương IV
43. 2,227,548 ngọc lục bảo III
44. 2,191,351 Vàng IV
45. 2,174,372 -
46. 2,172,759 -
47. 2,172,718 Bạc IV
48. 2,169,462 Bạch Kim IV
49. 2,146,222 -
50. 2,084,870 Đồng IV
51. 2,074,226 Kim Cương II
52. 2,068,378 Bạch Kim II
53. 2,055,474 Vàng II
54. 2,052,378 Đại Cao Thủ
55. 2,051,973 -
56. 2,036,436 -
57. 2,035,780 Kim Cương IV
58. 2,015,501 -
59. 1,995,661 Kim Cương IV
60. 1,973,255 Vàng I
61. 1,946,607 -
62. 1,936,340 Vàng II
63. 1,926,787 Đồng IV
64. 1,896,102 -
65. 1,891,198 -
66. 1,887,252 -
67. 1,886,282 -
68. 1,870,232 Kim Cương IV
69. 1,842,538 Sắt III
70. 1,837,382 ngọc lục bảo IV
71. 1,813,925 -
72. 1,805,577 -
73. 1,802,917 Kim Cương IV
74. 1,795,280 Kim Cương IV
75. 1,795,182 Kim Cương II
76. 1,784,269 -
77. 1,766,246 Cao Thủ
78. 1,758,274 Vàng I
79. 1,757,189 -
80. 1,754,408 -
81. 1,747,061 Bạch Kim IV
82. 1,745,113 Đồng I
83. 1,732,282 Đồng III
84. 1,730,271 -
85. 1,727,093 Vàng III
86. 1,721,114 -
87. 1,713,977 Bạch Kim III
88. 1,706,743 Bạch Kim II
89. 1,702,038 ngọc lục bảo IV
90. 1,699,436 -
91. 1,699,323 Bạc II
92. 1,697,328 Bạch Kim II
93. 1,691,080 -
94. 1,689,021 -
95. 1,687,046 ngọc lục bảo IV
96. 1,676,898 -
97. 1,673,554 Kim Cương IV
98. 1,660,668 -
99. 1,659,969 ngọc lục bảo III
100. 1,654,983 ngọc lục bảo III