Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,371,331 Bạc IV
2. 5,661,778 Đồng IV
3. 3,638,697 -
4. 3,424,164 -
5. 3,097,303 Vàng I
6. 2,888,651 ngọc lục bảo IV
7. 2,851,341 Đồng I
8. 2,780,313 -
9. 2,737,827 -
10. 2,712,077 Bạch Kim IV
11. 2,687,767 Vàng I
12. 2,685,717 Bạc IV
13. 2,684,730 ngọc lục bảo IV
14. 2,482,079 Sắt IV
15. 2,449,917 -
16. 2,338,164 Đồng IV
17. 2,325,907 ngọc lục bảo III
18. 2,292,322 -
19. 2,249,345 Bạch Kim IV
20. 2,220,636 -
21. 2,130,427 Bạch Kim IV
22. 2,120,727 -
23. 2,108,167 -
24. 2,096,454 ngọc lục bảo IV
25. 2,070,157 Bạch Kim IV
26. 2,035,333 -
27. 2,030,746 Đồng IV
28. 1,979,687 ngọc lục bảo IV
29. 1,957,522 ngọc lục bảo I
30. 1,938,647 Bạc II
31. 1,919,841 -
32. 1,867,855 Bạc I
33. 1,811,151 Đồng III
34. 1,802,597 Bạch Kim III
35. 1,778,895 Bạch Kim III
36. 1,740,840 Kim Cương IV
37. 1,739,913 -
38. 1,719,128 -
39. 1,716,498 Đồng II
40. 1,713,229 Sắt II
41. 1,695,324 Bạc III
42. 1,689,467 -
43. 1,650,572 ngọc lục bảo I
44. 1,650,004 Bạch Kim IV
45. 1,605,416 Vàng II
46. 1,586,151 -
47. 1,571,174 Bạc II
48. 1,562,300 Vàng IV
49. 1,549,102 ngọc lục bảo I
50. 1,543,185 -
51. 1,506,950 Đồng IV
52. 1,494,696 Đồng IV
53. 1,490,216 ngọc lục bảo II
54. 1,465,215 Đồng II
55. 1,462,433 Bạc I
56. 1,460,830 -
57. 1,444,954 -
58. 1,434,328 Kim Cương IV
59. 1,392,640 -
60. 1,353,889 Vàng IV
61. 1,350,640 -
62. 1,345,844 Sắt III
63. 1,330,218 Bạc III
64. 1,321,572 -
65. 1,295,039 Bạc II
66. 1,290,645 Vàng II
67. 1,277,706 Bạch Kim IV
68. 1,251,095 Bạch Kim IV
69. 1,244,849 Đồng IV
70. 1,230,211 -
71. 1,226,523 -
72. 1,219,415 ngọc lục bảo III
73. 1,206,438 -
74. 1,198,775 Bạch Kim II
75. 1,195,928 Bạch Kim IV
76. 1,189,677 -
77. 1,183,102 -
78. 1,180,529 -
79. 1,171,307 -
80. 1,170,448 ngọc lục bảo II
81. 1,160,805 -
82. 1,159,332 ngọc lục bảo II
83. 1,150,735 -
84. 1,136,510 Vàng IV
85. 1,131,047 -
86. 1,129,091 ngọc lục bảo III
87. 1,127,441 Bạc IV
88. 1,123,341 -
89. 1,114,592 Đồng II
90. 1,111,050 -
91. 1,106,820 Bạch Kim IV
92. 1,105,519 Đồng IV
93. 1,105,043 Bạch Kim III
94. 1,102,955 -
95. 1,102,436 Bạch Kim II
96. 1,102,043 Bạc I
97. 1,098,806 Sắt I
98. 1,085,450 Sắt I
99. 1,070,083 Vàng III
100. 1,066,806 Bạch Kim II