Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,575,025 -
2. 3,413,924 Kim Cương IV
3. 3,346,113 Vàng I
4. 3,223,593 -
5. 3,073,293 -
6. 2,914,696 ngọc lục bảo II
7. 2,618,924 Cao Thủ
8. 2,560,134 Bạc IV
9. 2,226,065 Cao Thủ
10. 2,214,836 Bạch Kim IV
11. 2,201,962 -
12. 2,100,027 ngọc lục bảo III
13. 2,096,951 ngọc lục bảo II
14. 2,077,189 ngọc lục bảo IV
15. 2,061,366 -
16. 2,047,628 Kim Cương II
17. 2,028,890 ngọc lục bảo I
18. 1,999,575 Kim Cương III
19. 1,971,790 Đồng IV
20. 1,962,261 Kim Cương II
21. 1,904,383 -
22. 1,880,012 -
23. 1,861,193 Bạch Kim II
24. 1,849,477 ngọc lục bảo I
25. 1,831,991 Vàng I
26. 1,822,541 -
27. 1,819,693 -
28. 1,811,312 Kim Cương IV
29. 1,780,266 ngọc lục bảo III
30. 1,775,815 -
31. 1,773,995 -
32. 1,763,163 ngọc lục bảo IV
33. 1,735,325 ngọc lục bảo I
34. 1,713,871 -
35. 1,708,948 Kim Cương IV
36. 1,666,447 Kim Cương IV
37. 1,660,060 -
38. 1,651,338 Bạc II
39. 1,647,117 ngọc lục bảo IV
40. 1,640,178 Cao Thủ
41. 1,639,623 -
42. 1,621,882 Bạch Kim IV
43. 1,610,675 Kim Cương I
44. 1,605,276 -
45. 1,604,317 Cao Thủ
46. 1,564,841 -
47. 1,526,528 ngọc lục bảo III
48. 1,520,155 ngọc lục bảo II
49. 1,519,944 ngọc lục bảo IV
50. 1,511,947 -
51. 1,506,336 -
52. 1,499,629 Kim Cương II
53. 1,488,905 Bạch Kim III
54. 1,485,993 Bạc I
55. 1,482,513 Bạch Kim IV
56. 1,458,878 Kim Cương III
57. 1,450,342 Bạch Kim II
58. 1,431,908 Cao Thủ
59. 1,411,504 Kim Cương III
60. 1,403,652 Cao Thủ
61. 1,401,895 Đồng II
62. 1,395,815 Kim Cương IV
63. 1,395,559 Bạch Kim III
64. 1,393,581 Bạch Kim IV
65. 1,366,958 ngọc lục bảo II
66. 1,345,966 Bạch Kim I
67. 1,343,625 ngọc lục bảo I
68. 1,339,133 Cao Thủ
69. 1,337,577 Kim Cương III
70. 1,314,134 Bạch Kim III
71. 1,283,670 -
72. 1,281,180 -
73. 1,279,875 -
74. 1,254,716 -
75. 1,253,006 ngọc lục bảo IV
76. 1,243,007 Bạch Kim I
77. 1,241,465 ngọc lục bảo III
78. 1,237,033 Vàng III
79. 1,233,308 Đồng III
80. 1,223,017 ngọc lục bảo III
81. 1,206,612 -
82. 1,203,602 ngọc lục bảo IV
83. 1,202,059 Cao Thủ
84. 1,194,578 Kim Cương I
85. 1,190,491 ngọc lục bảo II
86. 1,180,621 Bạch Kim IV
87. 1,176,764 -
88. 1,170,941 Bạch Kim III
89. 1,163,662 -
90. 1,158,787 Cao Thủ
91. 1,153,922 -
92. 1,153,739 Vàng II
93. 1,151,062 Cao Thủ
94. 1,150,904 -
95. 1,149,413 -
96. 1,148,945 ngọc lục bảo I
97. 1,148,660 Sắt I
98. 1,141,691 -
99. 1,134,685 Bạch Kim III
100. 1,131,111 Bạch Kim IV