Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,575,819 Cao Thủ
2. 4,602,865 Đồng I
3. 4,479,595 ngọc lục bảo II
4. 4,363,814 ngọc lục bảo IV
5. 3,892,314 Bạch Kim IV
6. 3,810,069 Cao Thủ
7. 3,695,398 ngọc lục bảo III
8. 3,590,629 ngọc lục bảo I
9. 3,526,786 Đồng III
10. 3,478,955 Bạc II
11. 3,419,984 -
12. 3,392,571 Kim Cương II
13. 3,384,290 Đại Cao Thủ
14. 3,200,056 -
15. 3,157,058 Đại Cao Thủ
16. 3,132,692 Kim Cương IV
17. 3,126,486 Bạch Kim I
18. 3,104,064 Kim Cương III
19. 2,953,276 -
20. 2,939,863 Bạch Kim IV
21. 2,914,716 -
22. 2,873,582 ngọc lục bảo I
23. 2,868,817 Kim Cương IV
24. 2,829,511 -
25. 2,806,655 Đồng I
26. 2,782,342 -
27. 2,730,420 Vàng III
28. 2,727,190 Kim Cương IV
29. 2,723,971 ngọc lục bảo IV
30. 2,664,983 -
31. 2,662,795 -
32. 2,650,707 -
33. 2,615,445 ngọc lục bảo IV
34. 2,595,634 Kim Cương II
35. 2,592,176 Kim Cương IV
36. 2,581,480 Đồng II
37. 2,561,477 Kim Cương IV
38. 2,542,196 ngọc lục bảo II
39. 2,530,766 Đồng IV
40. 2,501,272 ngọc lục bảo III
41. 2,493,173 Vàng I
42. 2,464,225 -
43. 2,461,490 Cao Thủ
44. 2,447,368 Kim Cương III
45. 2,419,799 Vàng I
46. 2,418,268 Bạc IV
47. 2,403,564 Bạch Kim III
48. 2,386,660 ngọc lục bảo IV
49. 2,353,658 ngọc lục bảo IV
50. 2,347,764 ngọc lục bảo I
51. 2,345,263 Bạch Kim II
52. 2,336,406 Bạch Kim I
53. 2,324,024 Bạch Kim II
54. 2,313,664 ngọc lục bảo I
55. 2,313,369 -
56. 2,312,226 ngọc lục bảo IV
57. 2,304,103 Bạch Kim II
58. 2,298,038 -
59. 2,296,712 Kim Cương IV
60. 2,267,755 -
61. 2,265,028 Bạch Kim II
62. 2,230,207 Thách Đấu
63. 2,200,564 ngọc lục bảo I
64. 2,200,026 Cao Thủ
65. 2,195,827 Bạc I
66. 2,183,446 Kim Cương III
67. 2,182,568 Cao Thủ
68. 2,169,894 Cao Thủ
69. 2,169,747 ngọc lục bảo I
70. 2,152,932 ngọc lục bảo I
71. 2,133,938 ngọc lục bảo I
72. 2,123,628 Kim Cương IV
73. 2,106,629 Kim Cương III
74. 2,100,297 ngọc lục bảo IV
75. 2,096,185 ngọc lục bảo III
76. 2,075,632 -
77. 2,073,428 ngọc lục bảo I
78. 2,070,315 -
79. 2,066,419 -
80. 2,063,761 Cao Thủ
81. 2,057,131 Đại Cao Thủ
82. 2,046,856 ngọc lục bảo I
83. 2,027,746 ngọc lục bảo IV
84. 2,019,153 Bạch Kim I
85. 2,018,958 Cao Thủ
86. 2,014,284 ngọc lục bảo II
87. 2,001,422 ngọc lục bảo II
88. 1,992,928 Kim Cương III
89. 1,991,022 -
90. 1,981,230 ngọc lục bảo I
91. 1,972,497 Cao Thủ
92. 1,970,442 Vàng I
93. 1,959,024 Bạc III
94. 1,957,292 Kim Cương III
95. 1,954,177 Sắt I
96. 1,952,515 -
97. 1,951,677 -
98. 1,944,363 ngọc lục bảo IV
99. 1,937,872 ngọc lục bảo I
100. 1,927,162 Kim Cương IV