Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,669,650 Bạch Kim II
2. 2,534,086 Cao Thủ
3. 2,095,960 Kim Cương II
4. 2,053,506 ngọc lục bảo IV
5. 1,868,265 ngọc lục bảo II
6. 1,677,960 Kim Cương IV
7. 1,508,110 ngọc lục bảo I
8. 1,473,100 Cao Thủ
9. 1,470,726 Cao Thủ
10. 1,463,484 Đồng IV
11. 1,418,700 Bạch Kim IV
12. 1,372,956 Bạch Kim I
13. 1,358,830 -
14. 1,346,972 -
15. 1,301,173 ngọc lục bảo I
16. 1,255,351 Kim Cương IV
17. 1,252,520 ngọc lục bảo II
18. 1,196,495 ngọc lục bảo IV
19. 1,189,212 ngọc lục bảo IV
20. 1,183,470 Cao Thủ
21. 1,166,302 Vàng I
22. 1,155,867 Vàng II
23. 1,136,918 Bạc III
24. 1,106,552 ngọc lục bảo I
25. 1,076,313 Bạch Kim III
26. 1,057,864 Vàng IV
27. 1,049,445 Vàng IV
28. 1,027,769 Bạc II
29. 1,019,807 ngọc lục bảo IV
30. 1,017,519 Kim Cương II
31. 1,009,356 -
32. 964,209 Kim Cương IV
33. 962,169 Kim Cương I
34. 950,880 -
35. 946,582 Vàng II
36. 945,591 Vàng IV
37. 944,108 -
38. 939,184 Kim Cương IV
39. 938,693 Bạc III
40. 910,986 ngọc lục bảo III
41. 910,447 -
42. 909,359 Kim Cương IV
43. 908,613 -
44. 908,044 Vàng II
45. 906,076 Vàng IV
46. 905,174 Kim Cương III
47. 877,587 ngọc lục bảo I
48. 876,122 ngọc lục bảo III
49. 872,353 ngọc lục bảo II
50. 862,435 ngọc lục bảo I
51. 845,393 Vàng I
52. 839,170 Đại Cao Thủ
53. 834,857 Bạch Kim III
54. 831,162 -
55. 829,386 Bạch Kim III
56. 824,974 Bạc II
57. 820,898 Bạc III
58. 818,910 ngọc lục bảo IV
59. 817,406 Bạch Kim IV
60. 810,435 Đồng I
61. 799,948 Cao Thủ
62. 798,409 ngọc lục bảo III
63. 797,288 -
64. 796,067 Đồng IV
65. 793,328 Kim Cương III
66. 793,112 Cao Thủ
67. 786,330 -
68. 780,623 -
69. 780,184 Bạc III
70. 774,056 Bạch Kim III
71. 772,735 ngọc lục bảo III
72. 771,961 Bạch Kim I
73. 768,724 Kim Cương III
74. 767,673 Vàng IV
75. 765,895 Bạch Kim I
76. 760,343 Vàng III
77. 759,408 -
78. 755,905 Bạch Kim IV
79. 749,310 Sắt I
80. 749,296 -
81. 741,788 ngọc lục bảo IV
82. 731,382 Kim Cương IV
83. 720,617 ngọc lục bảo IV
84. 717,058 -
85. 715,901 -
86. 715,448 ngọc lục bảo IV
87. 710,344 Bạch Kim IV
88. 706,382 ngọc lục bảo II
89. 701,934 Sắt III
90. 698,377 Vàng II
91. 697,170 ngọc lục bảo I
92. 690,496 ngọc lục bảo I
93. 687,586 ngọc lục bảo III
94. 687,475 Kim Cương IV
95. 687,438 -
96. 682,875 -
97. 682,165 Bạc I
98. 680,811 ngọc lục bảo II
99. 678,125 Vàng IV
100. 674,848 Vàng I