Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,053,606 Đại Cao Thủ
2. 5,534,794 -
3. 5,413,754 -
4. 5,278,885 ngọc lục bảo II
5. 4,662,639 Vàng III
6. 4,347,542 Bạch Kim IV
7. 4,118,065 Bạc IV
8. 4,110,085 ngọc lục bảo III
9. 3,907,515 ngọc lục bảo III
10. 3,677,589 Kim Cương IV
11. 3,669,758 ngọc lục bảo IV
12. 3,609,035 Bạch Kim IV
13. 3,569,500 -
14. 3,546,093 ngọc lục bảo IV
15. 3,541,377 ngọc lục bảo IV
16. 3,536,193 ngọc lục bảo IV
17. 3,523,606 ngọc lục bảo I
18. 3,448,726 Bạch Kim III
19. 3,384,967 Bạch Kim IV
20. 3,253,222 ngọc lục bảo I
21. 3,169,504 ngọc lục bảo I
22. 3,168,746 -
23. 3,094,184 Bạch Kim III
24. 3,085,627 -
25. 2,998,956 -
26. 2,924,202 Vàng II
27. 2,911,470 Bạc IV
28. 2,905,880 Bạch Kim I
29. 2,876,667 Bạch Kim III
30. 2,858,514 Vàng IV
31. 2,833,387 -
32. 2,829,061 Bạch Kim III
33. 2,782,640 Bạch Kim III
34. 2,773,167 ngọc lục bảo II
35. 2,699,532 Sắt IV
36. 2,679,753 -
37. 2,664,073 ngọc lục bảo IV
38. 2,631,997 Bạch Kim IV
39. 2,631,767 Vàng IV
40. 2,621,418 Vàng IV
41. 2,600,142 Đồng III
42. 2,591,603 -
43. 2,590,179 Bạch Kim I
44. 2,588,938 ngọc lục bảo II
45. 2,554,560 Bạch Kim III
46. 2,551,496 Bạc I
47. 2,531,213 -
48. 2,503,448 ngọc lục bảo I
49. 2,413,500 Vàng IV
50. 2,389,601 Bạc IV
51. 2,382,581 Vàng II
52. 2,307,884 Đồng II
53. 2,294,217 Vàng I
54. 2,290,084 ngọc lục bảo I
55. 2,271,177 -
56. 2,268,911 ngọc lục bảo III
57. 2,256,585 Kim Cương IV
58. 2,215,276 -
59. 2,185,862 Đồng III
60. 2,176,682 -
61. 2,176,041 Bạc II
62. 2,175,784 -
63. 2,157,682 -
64. 2,153,570 Kim Cương II
65. 2,145,209 Bạch Kim IV
66. 2,140,052 Bạch Kim IV
67. 2,137,192 ngọc lục bảo IV
68. 2,133,658 -
69. 2,117,325 Bạc I
70. 2,100,766 -
71. 2,081,207 -
72. 2,072,568 Đồng II
73. 2,070,720 -
74. 2,047,756 ngọc lục bảo I
75. 2,031,199 ngọc lục bảo I
76. 2,026,722 Bạch Kim II
77. 2,002,770 -
78. 1,993,669 Bạch Kim IV
79. 1,992,775 -
80. 1,989,123 -
81. 1,984,540 Bạc III
82. 1,975,094 Sắt II
83. 1,973,464 ngọc lục bảo IV
84. 1,965,924 Bạch Kim IV
85. 1,959,634 -
86. 1,952,395 -
87. 1,951,869 -
88. 1,949,627 Bạch Kim I
89. 1,939,493 ngọc lục bảo III
90. 1,930,424 Bạc II
91. 1,928,252 ngọc lục bảo IV
92. 1,923,170 -
93. 1,921,091 -
94. 1,919,583 Bạch Kim I
95. 1,916,312 -
96. 1,908,792 ngọc lục bảo II
97. 1,904,737 Bạch Kim II
98. 1,900,308 -
99. 1,893,518 -
100. 1,887,304 -