Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,150,753 Cao Thủ
2. 921,431 Kim Cương II
3. 847,005 Vàng III
4. 826,102 ngọc lục bảo IV
5. 825,651 Bạch Kim I
6. 808,064 Kim Cương III
7. 788,215 -
8. 777,225 Bạch Kim III
9. 720,593 -
10. 701,686 ngọc lục bảo IV
11. 698,929 Cao Thủ
12. 690,873 Kim Cương IV
13. 686,896 Bạch Kim II
14. 682,011 Đồng IV
15. 670,634 -
16. 670,339 ngọc lục bảo III
17. 653,158 Đại Cao Thủ
18. 652,145 ngọc lục bảo I
19. 646,187 ngọc lục bảo IV
20. 620,867 Đồng III
21. 620,115 Cao Thủ
22. 617,475 -
23. 615,727 Kim Cương III
24. 583,107 ngọc lục bảo IV
25. 580,223 ngọc lục bảo III
26. 573,991 ngọc lục bảo I
27. 564,785 ngọc lục bảo IV
28. 556,601 ngọc lục bảo I
29. 556,407 -
30. 554,151 Kim Cương II
31. 552,249 Bạch Kim II
32. 547,492 Bạch Kim IV
33. 526,539 ngọc lục bảo III
34. 524,894 ngọc lục bảo I
35. 523,364 Kim Cương II
36. 523,234 Kim Cương IV
37. 520,798 Kim Cương IV
38. 498,962 -
39. 494,508 -
40. 486,213 Bạch Kim IV
41. 480,178 Kim Cương II
42. 478,680 Vàng IV
43. 478,676 Cao Thủ
44. 476,986 Kim Cương II
45. 475,906 Cao Thủ
46. 469,276 ngọc lục bảo III
47. 467,940 ngọc lục bảo IV
48. 458,459 Cao Thủ
49. 457,047 Vàng II
50. 456,400 Đồng III
51. 449,263 Bạc III
52. 442,133 Cao Thủ
53. 439,622 ngọc lục bảo I
54. 437,804 -
55. 436,867 ngọc lục bảo IV
56. 436,722 Cao Thủ
57. 434,871 ngọc lục bảo IV
58. 430,781 -
59. 429,822 Kim Cương II
60. 429,059 Vàng IV
61. 428,125 Vàng IV
62. 427,932 ngọc lục bảo III
63. 424,739 ngọc lục bảo I
64. 423,200 Kim Cương I
65. 422,293 ngọc lục bảo III
66. 421,577 ngọc lục bảo III
67. 420,348 Đồng III
68. 411,603 Cao Thủ
69. 410,728 Kim Cương III
70. 407,093 Kim Cương III
71. 406,731 ngọc lục bảo III
72. 405,244 Bạc III
73. 404,294 ngọc lục bảo III
74. 402,411 Bạc IV
75. 401,369 Bạc I
76. 399,594 Cao Thủ
77. 398,090 Bạch Kim II
78. 397,551 Bạch Kim IV
79. 392,339 Vàng IV
80. 390,474 Đồng IV
81. 386,103 Bạch Kim III
82. 384,109 Vàng IV
83. 377,934 ngọc lục bảo IV
84. 374,477 Bạch Kim I
85. 368,319 ngọc lục bảo IV
86. 366,684 Vàng IV
87. 362,630 Đồng I
88. 357,980 -
89. 357,716 -
90. 354,755 Bạc III
91. 352,699 Bạc III
92. 348,022 ngọc lục bảo III
93. 347,103 Bạch Kim IV
94. 340,632 -
95. 340,018 Vàng III
96. 337,456 ngọc lục bảo II
97. 337,183 Sắt I
98. 336,565 Vàng III
99. 334,172 -
100. 333,300 Vàng I