Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,648,949 Kim Cương II
2. 4,419,416 Cao Thủ
3. 3,329,605 Cao Thủ
4. 2,980,901 Cao Thủ
5. 2,922,277 Bạch Kim I
6. 2,713,906 -
7. 2,670,276 Kim Cương IV
8. 2,667,989 Kim Cương IV
9. 2,554,216 ngọc lục bảo IV
10. 2,543,159 Kim Cương I
11. 2,529,628 Vàng I
12. 2,499,710 Bạch Kim I
13. 2,495,924 ngọc lục bảo II
14. 2,463,159 ngọc lục bảo IV
15. 2,396,354 ngọc lục bảo II
16. 2,331,583 Bạch Kim II
17. 2,293,165 Kim Cương II
18. 2,260,367 ngọc lục bảo I
19. 2,255,385 -
20. 2,250,386 -
21. 2,227,062 Bạch Kim IV
22. 2,209,887 -
23. 2,201,622 -
24. 2,184,066 Kim Cương IV
25. 2,182,420 ngọc lục bảo III
26. 2,174,135 Bạc III
27. 2,149,589 Bạch Kim IV
28. 2,148,076 Kim Cương III
29. 2,147,674 Cao Thủ
30. 2,079,225 Kim Cương III
31. 2,076,834 ngọc lục bảo I
32. 2,060,789 Kim Cương IV
33. 2,056,965 Bạc IV
34. 2,055,773 Kim Cương II
35. 2,050,502 Bạc I
36. 2,027,215 -
37. 2,025,138 ngọc lục bảo IV
38. 1,999,560 ngọc lục bảo I
39. 1,994,857 -
40. 1,973,570 ngọc lục bảo I
41. 1,968,511 Vàng II
42. 1,968,047 ngọc lục bảo I
43. 1,961,673 Kim Cương I
44. 1,959,843 Kim Cương III
45. 1,952,011 ngọc lục bảo I
46. 1,950,339 ngọc lục bảo II
47. 1,945,543 Kim Cương IV
48. 1,943,878 Bạch Kim I
49. 1,941,836 Kim Cương III
50. 1,940,033 Bạch Kim I
51. 1,903,505 ngọc lục bảo IV
52. 1,870,445 Cao Thủ
53. 1,870,010 Bạc III
54. 1,866,949 ngọc lục bảo III
55. 1,866,702 ngọc lục bảo III
56. 1,863,311 Bạch Kim III
57. 1,862,718 Đồng I
58. 1,808,501 ngọc lục bảo IV
59. 1,806,998 -
60. 1,804,321 Vàng III
61. 1,800,376 Bạch Kim IV
62. 1,791,241 ngọc lục bảo II
63. 1,790,712 Cao Thủ
64. 1,790,420 ngọc lục bảo II
65. 1,784,340 -
66. 1,765,132 Vàng III
67. 1,763,022 Bạch Kim III
68. 1,762,622 -
69. 1,761,553 Bạch Kim IV
70. 1,752,137 ngọc lục bảo I
71. 1,744,897 Cao Thủ
72. 1,743,143 Kim Cương III
73. 1,734,988 Kim Cương IV
74. 1,733,347 Kim Cương III
75. 1,723,810 Kim Cương IV
76. 1,711,494 Kim Cương I
77. 1,706,934 ngọc lục bảo IV
78. 1,700,281 -
79. 1,688,406 Kim Cương IV
80. 1,682,612 Bạch Kim IV
81. 1,678,265 Cao Thủ
82. 1,677,713 -
83. 1,675,816 -
84. 1,675,493 Kim Cương II
85. 1,671,802 ngọc lục bảo IV
86. 1,666,247 ngọc lục bảo III
87. 1,662,595 ngọc lục bảo IV
88. 1,657,896 Bạch Kim III
89. 1,655,422 Vàng II
90. 1,633,979 ngọc lục bảo IV
91. 1,629,934 Vàng I
92. 1,627,122 Cao Thủ
93. 1,606,551 ngọc lục bảo III
94. 1,595,421 ngọc lục bảo I
95. 1,594,236 ngọc lục bảo III
96. 1,591,585 -
97. 1,583,188 ngọc lục bảo II
98. 1,578,470 ngọc lục bảo II
99. 1,576,037 Kim Cương I
100. 1,572,884 -