Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,577,180 Bạc I
2. 4,781,304 ngọc lục bảo IV
3. 3,765,572 Cao Thủ
4. 3,461,322 -
5. 3,057,209 Kim Cương IV
6. 3,008,336 ngọc lục bảo IV
7. 2,964,080 Bạch Kim III
8. 2,898,321 -
9. 2,766,570 -
10. 2,734,881 -
11. 2,730,642 ngọc lục bảo I
12. 2,711,196 Đồng III
13. 2,634,703 ngọc lục bảo II
14. 2,544,095 ngọc lục bảo III
15. 2,486,730 ngọc lục bảo II
16. 2,460,582 ngọc lục bảo I
17. 2,339,956 Kim Cương III
18. 2,295,558 ngọc lục bảo II
19. 2,284,442 Kim Cương IV
20. 2,284,070 ngọc lục bảo IV
21. 2,142,133 ngọc lục bảo IV
22. 2,127,947 Bạch Kim III
23. 2,069,805 -
24. 2,050,542 -
25. 2,038,031 Kim Cương II
26. 2,034,299 -
27. 2,006,858 Vàng III
28. 2,006,817 -
29. 1,987,897 -
30. 1,968,852 Bạch Kim III
31. 1,957,458 Cao Thủ
32. 1,908,016 Kim Cương II
33. 1,899,453 -
34. 1,866,196 -
35. 1,863,682 Kim Cương III
36. 1,836,055 Cao Thủ
37. 1,828,429 Bạch Kim IV
38. 1,777,967 Bạch Kim IV
39. 1,776,305 -
40. 1,767,503 ngọc lục bảo IV
41. 1,731,759 Bạc II
42. 1,729,680 ngọc lục bảo II
43. 1,723,128 ngọc lục bảo IV
44. 1,720,977 Vàng IV
45. 1,712,487 Kim Cương IV
46. 1,699,431 -
47. 1,696,336 -
48. 1,693,376 -
49. 1,692,657 Bạc IV
50. 1,675,686 -
51. 1,674,771 Bạch Kim III
52. 1,637,609 ngọc lục bảo III
53. 1,632,175 ngọc lục bảo IV
54. 1,626,026 ngọc lục bảo IV
55. 1,621,672 Bạch Kim IV
56. 1,577,870 Bạch Kim IV
57. 1,572,613 -
58. 1,559,558 -
59. 1,558,067 Thách Đấu
60. 1,554,976 Kim Cương IV
61. 1,538,598 Kim Cương III
62. 1,532,838 -
63. 1,531,701 Bạch Kim I
64. 1,520,529 ngọc lục bảo IV
65. 1,510,929 Kim Cương IV
66. 1,503,461 Bạch Kim I
67. 1,491,821 Vàng II
68. 1,482,323 Kim Cương IV
69. 1,481,503 Bạch Kim I
70. 1,467,117 -
71. 1,419,252 Đồng IV
72. 1,396,396 -
73. 1,393,695 Kim Cương II
74. 1,379,660 Bạch Kim IV
75. 1,373,994 Bạch Kim IV
76. 1,373,540 Vàng III
77. 1,369,355 Bạc II
78. 1,366,628 Cao Thủ
79. 1,365,385 Vàng I
80. 1,362,074 Bạch Kim IV
81. 1,345,139 Bạch Kim II
82. 1,334,554 -
83. 1,331,007 -
84. 1,317,400 Kim Cương III
85. 1,313,286 Vàng III
86. 1,305,001 -
87. 1,300,575 -
88. 1,297,642 Sắt I
89. 1,296,114 ngọc lục bảo I
90. 1,294,264 Cao Thủ
91. 1,288,769 Kim Cương II
92. 1,285,551 Bạch Kim I
93. 1,285,443 Kim Cương III
94. 1,283,628 Kim Cương IV
95. 1,278,464 Đồng I
96. 1,263,863 -
97. 1,261,881 -
98. 1,261,230 -
99. 1,260,307 Kim Cương IV
100. 1,260,106 -