Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,240,685 -
2. 1,758,523 Cao Thủ
3. 1,663,570 Đồng III
4. 1,563,834 Kim Cương IV
5. 1,491,475 ngọc lục bảo I
6. 1,374,164 Kim Cương IV
7. 1,323,712 Cao Thủ
8. 1,286,392 Bạc II
9. 1,219,942 Vàng IV
10. 1,127,437 Sắt II
11. 1,072,675 Kim Cương III
12. 1,065,785 Đồng III
13. 1,063,494 Bạch Kim II
14. 947,720 Kim Cương III
15. 946,739 ngọc lục bảo I
16. 938,860 Kim Cương III
17. 936,662 Bạch Kim IV
18. 930,701 Vàng IV
19. 930,219 -
20. 929,536 Bạch Kim IV
21. 913,168 Bạch Kim II
22. 909,862 Bạch Kim III
23. 907,036 ngọc lục bảo III
24. 887,802 Vàng III
25. 879,074 Bạc IV
26. 872,607 -
27. 869,901 Bạch Kim II
28. 864,717 ngọc lục bảo IV
29. 843,637 Đồng IV
30. 843,157 Bạch Kim IV
31. 842,314 -
32. 840,330 ngọc lục bảo IV
33. 838,209 ngọc lục bảo IV
34. 833,290 Kim Cương IV
35. 832,528 Bạch Kim II
36. 824,914 Kim Cương IV
37. 804,889 Bạch Kim I
38. 802,901 Kim Cương II
39. 802,864 Bạch Kim III
40. 797,916 Bạc IV
41. 784,638 Bạch Kim IV
42. 784,281 Vàng IV
43. 771,856 Cao Thủ
44. 759,874 -
45. 752,158 Vàng I
46. 750,220 ngọc lục bảo IV
47. 742,147 Kim Cương IV
48. 738,337 Kim Cương II
49. 737,770 Vàng IV
50. 735,080 Kim Cương III
51. 718,004 Sắt III
52. 713,650 ngọc lục bảo I
53. 709,655 ngọc lục bảo I
54. 709,508 -
55. 708,533 Bạch Kim IV
56. 704,839 ngọc lục bảo II
57. 704,818 Vàng II
58. 696,112 Kim Cương I
59. 693,114 Kim Cương III
60. 688,293 Kim Cương II
61. 686,678 Kim Cương III
62. 686,333 Bạch Kim I
63. 681,459 Kim Cương I
64. 679,963 Vàng IV
65. 672,417 Sắt I
66. 668,233 Bạch Kim IV
67. 667,223 -
68. 661,956 ngọc lục bảo I
69. 656,597 Kim Cương IV
70. 656,435 ngọc lục bảo II
71. 655,540 Kim Cương IV
72. 651,200 ngọc lục bảo III
73. 647,120 Kim Cương IV
74. 646,014 Kim Cương IV
75. 639,675 Bạch Kim I
76. 637,479 -
77. 635,799 ngọc lục bảo II
78. 634,084 Bạch Kim III
79. 631,546 Đại Cao Thủ
80. 631,236 Đồng III
81. 631,029 Vàng IV
82. 629,452 Bạch Kim IV
83. 627,177 ngọc lục bảo I
84. 624,409 ngọc lục bảo I
85. 624,312 Bạch Kim IV
86. 620,579 Bạch Kim IV
87. 618,339 Kim Cương I
88. 617,092 Bạc II
89. 616,810 Bạc I
90. 616,310 Bạc III
91. 614,576 ngọc lục bảo II
92. 614,137 Bạch Kim IV
93. 609,699 Kim Cương III
94. 605,762 Bạc I
95. 604,000 Bạch Kim I
96. 601,596 Bạc II
97. 594,085 Vàng IV
98. 592,602 Kim Cương III
99. 592,054 ngọc lục bảo II
100. 589,495 ngọc lục bảo IV