Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,729,628 ngọc lục bảo IV
2. 4,507,721 ngọc lục bảo III
3. 4,043,293 Cao Thủ
4. 3,469,990 Kim Cương IV
5. 3,195,920 Cao Thủ
6. 2,856,655 Vàng III
7. 2,789,640 ngọc lục bảo IV
8. 2,763,414 -
9. 2,664,245 -
10. 2,574,424 -
11. 2,523,052 Đồng II
12. 2,521,228 Kim Cương I
13. 2,335,434 Bạch Kim IV
14. 2,309,746 Bạc I
15. 2,304,063 Vàng III
16. 2,278,938 Bạc IV
17. 2,255,698 Cao Thủ
18. 2,222,705 ngọc lục bảo IV
19. 2,149,106 ngọc lục bảo II
20. 2,102,476 Kim Cương IV
21. 1,985,574 ngọc lục bảo III
22. 1,961,553 Vàng IV
23. 1,927,396 ngọc lục bảo IV
24. 1,923,298 -
25. 1,911,520 Kim Cương II
26. 1,881,487 Vàng III
27. 1,873,774 Kim Cương II
28. 1,796,833 Kim Cương IV
29. 1,768,762 -
30. 1,686,470 -
31. 1,685,793 Cao Thủ
32. 1,675,907 Vàng IV
33. 1,644,419 -
34. 1,629,092 Kim Cương III
35. 1,619,158 ngọc lục bảo IV
36. 1,604,664 Vàng III
37. 1,578,646 -
38. 1,569,623 Sắt III
39. 1,551,890 ngọc lục bảo IV
40. 1,539,616 Cao Thủ
41. 1,508,435 Bạch Kim IV
42. 1,494,618 -
43. 1,491,264 Kim Cương III
44. 1,488,830 Bạch Kim II
45. 1,487,954 Kim Cương IV
46. 1,481,509 Bạch Kim III
47. 1,481,004 -
48. 1,479,428 Kim Cương II
49. 1,461,257 -
50. 1,454,279 Bạch Kim III
51. 1,451,804 Bạc II
52. 1,449,958 Bạch Kim IV
53. 1,417,031 -
54. 1,414,503 ngọc lục bảo III
55. 1,407,233 -
56. 1,396,432 Kim Cương III
57. 1,374,147 ngọc lục bảo IV
58. 1,372,250 Kim Cương III
59. 1,369,323 Kim Cương I
60. 1,364,212 Đồng I
61. 1,363,462 -
62. 1,350,097 Bạc IV
63. 1,347,282 Bạc IV
64. 1,327,795 Bạch Kim III
65. 1,326,324 Bạch Kim IV
66. 1,313,928 ngọc lục bảo IV
67. 1,313,433 Kim Cương I
68. 1,300,699 Kim Cương IV
69. 1,300,665 Vàng III
70. 1,297,417 -
71. 1,289,841 ngọc lục bảo II
72. 1,284,416 Đồng III
73. 1,278,356 Kim Cương I
74. 1,265,631 -
75. 1,254,122 Vàng II
76. 1,251,291 Kim Cương I
77. 1,243,482 Vàng IV
78. 1,242,858 ngọc lục bảo III
79. 1,239,171 -
80. 1,238,708 -
81. 1,223,666 -
82. 1,211,842 -
83. 1,205,243 -
84. 1,202,878 -
85. 1,200,384 ngọc lục bảo I
86. 1,192,497 Vàng IV
87. 1,191,950 Bạch Kim I
88. 1,191,470 Đồng IV
89. 1,188,704 -
90. 1,187,109 -
91. 1,183,644 Đồng II
92. 1,181,101 -
93. 1,180,341 ngọc lục bảo III
94. 1,176,737 -
95. 1,170,477 ngọc lục bảo I
96. 1,166,146 -
97. 1,164,718 Đồng I
98. 1,160,791 ngọc lục bảo III
99. 1,158,643 Cao Thủ
100. 1,153,344 -