Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,265,836 Sắt III
2. 3,446,423 -
3. 2,904,347 -
4. 2,827,469 Kim Cương II
5. 2,789,541 Kim Cương IV
6. 2,744,480 Bạc IV
7. 2,660,015 -
8. 2,591,127 Đồng IV
9. 2,414,063 Cao Thủ
10. 2,235,482 Bạc II
11. 2,199,313 Bạch Kim II
12. 2,192,280 -
13. 2,186,422 Vàng II
14. 2,122,217 -
15. 2,117,050 Kim Cương IV
16. 2,030,091 Sắt III
17. 2,012,352 Kim Cương II
18. 1,954,339 Bạc IV
19. 1,841,649 ngọc lục bảo I
20. 1,829,512 Bạch Kim IV
21. 1,829,074 Đại Cao Thủ
22. 1,828,954 -
23. 1,813,844 Đồng IV
24. 1,794,934 Bạch Kim II
25. 1,755,845 -
26. 1,749,412 ngọc lục bảo I
27. 1,731,368 Vàng IV
28. 1,698,597 -
29. 1,640,447 -
30. 1,632,842 -
31. 1,607,682 -
32. 1,591,149 -
33. 1,575,012 Vàng IV
34. 1,569,402 Bạc II
35. 1,545,395 -
36. 1,527,796 -
37. 1,512,228 ngọc lục bảo II
38. 1,497,452 Kim Cương I
39. 1,492,540 -
40. 1,492,302 Bạc III
41. 1,468,974 -
42. 1,437,579 Bạch Kim III
43. 1,378,281 Bạc III
44. 1,369,480 -
45. 1,356,182 -
46. 1,354,608 Bạc II
47. 1,349,722 -
48. 1,340,840 Sắt III
49. 1,334,701 -
50. 1,307,607 Đồng II
51. 1,298,109 Sắt I
52. 1,280,402 -
53. 1,263,207 ngọc lục bảo III
54. 1,243,476 Kim Cương III
55. 1,239,929 ngọc lục bảo II
56. 1,235,381 Cao Thủ
57. 1,233,019 -
58. 1,223,105 Kim Cương IV
59. 1,221,884 ngọc lục bảo IV
60. 1,220,175 Bạch Kim IV
61. 1,208,077 Bạc III
62. 1,174,087 Đồng II
63. 1,154,937 ngọc lục bảo I
64. 1,148,822 -
65. 1,145,349 -
66. 1,131,171 ngọc lục bảo II
67. 1,126,684 -
68. 1,124,498 Cao Thủ
69. 1,120,301 -
70. 1,117,339 Cao Thủ
71. 1,109,638 Vàng II
72. 1,108,928 -
73. 1,100,311 Vàng I
74. 1,100,035 Bạc I
75. 1,094,003 -
76. 1,093,772 Bạch Kim IV
77. 1,092,195 -
78. 1,086,638 Kim Cương II
79. 1,078,299 -
80. 1,076,915 -
81. 1,063,370 Vàng I
82. 1,051,596 -
83. 1,042,934 Kim Cương IV
84. 1,042,656 Đồng II
85. 1,039,453 Cao Thủ
86. 1,031,721 Cao Thủ
87. 1,028,946 Bạc IV
88. 1,028,028 -
89. 1,027,752 ngọc lục bảo IV
90. 1,026,865 -
91. 1,016,814 -
92. 1,010,507 -
93. 1,009,293 -
94. 1,007,548 Vàng I
95. 1,004,327 Bạc II
96. 1,001,620 Bạc III
97. 980,939 -
98. 976,252 -
99. 963,411 -
100. 955,423 ngọc lục bảo I