Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,496,056 Đồng IV
2. 7,347,284 Bạc IV
3. 6,448,599 Sắt II
4. 4,658,992 -
5. 4,502,304 Kim Cương IV
6. 4,107,010 Vàng II
7. 4,104,382 Cao Thủ
8. 3,847,331 Kim Cương IV
9. 3,842,495 Kim Cương III
10. 3,774,714 Cao Thủ
11. 3,549,683 Bạc IV
12. 3,392,435 ngọc lục bảo I
13. 3,391,933 Cao Thủ
14. 3,351,721 Sắt III
15. 3,212,777 ngọc lục bảo IV
16. 3,193,287 Kim Cương II
17. 3,147,015 -
18. 3,144,449 Cao Thủ
19. 3,119,321 ngọc lục bảo IV
20. 2,978,827 -
21. 2,967,046 -
22. 2,965,331 Bạc II
23. 2,944,008 -
24. 2,936,047 Bạc IV
25. 2,933,653 Bạch Kim II
26. 2,869,557 Đồng II
27. 2,828,909 -
28. 2,821,415 Vàng III
29. 2,817,755 Bạc IV
30. 2,797,206 -
31. 2,766,955 Bạc III
32. 2,726,415 Đồng I
33. 2,721,871 ngọc lục bảo I
34. 2,700,135 ngọc lục bảo I
35. 2,666,766 Bạch Kim IV
36. 2,652,079 -
37. 2,633,282 -
38. 2,605,841 ngọc lục bảo III
39. 2,590,802 ngọc lục bảo IV
40. 2,574,132 Kim Cương IV
41. 2,550,988 ngọc lục bảo III
42. 2,549,968 ngọc lục bảo III
43. 2,520,758 ngọc lục bảo III
44. 2,473,685 Bạch Kim II
45. 2,450,787 ngọc lục bảo IV
46. 2,442,127 -
47. 2,436,294 Bạc IV
48. 2,426,109 Cao Thủ
49. 2,415,964 -
50. 2,397,576 Đồng I
51. 2,384,043 Bạch Kim I
52. 2,377,380 -
53. 2,371,656 ngọc lục bảo IV
54. 2,340,195 Kim Cương IV
55. 2,327,169 Bạc IV
56. 2,298,709 -
57. 2,295,542 Đồng I
58. 2,282,925 Cao Thủ
59. 2,281,507 ngọc lục bảo II
60. 2,281,490 ngọc lục bảo IV
61. 2,267,066 Vàng IV
62. 2,253,397 -
63. 2,250,107 -
64. 2,242,765 Kim Cương IV
65. 2,235,628 ngọc lục bảo II
66. 2,232,792 -
67. 2,228,286 Bạch Kim IV
68. 2,224,195 Bạc II
69. 2,218,485 Kim Cương IV
70. 2,215,841 Vàng III
71. 2,185,830 Vàng IV
72. 2,170,589 Bạc IV
73. 2,166,259 Vàng II
74. 2,165,875 Kim Cương III
75. 2,150,863 Kim Cương IV
76. 2,143,088 Kim Cương III
77. 2,140,430 Bạch Kim IV
78. 2,126,723 -
79. 2,126,704 Kim Cương IV
80. 2,123,891 Kim Cương IV
81. 2,123,166 ngọc lục bảo II
82. 2,122,881 Vàng III
83. 2,110,943 -
84. 2,109,271 ngọc lục bảo IV
85. 2,108,727 -
86. 2,105,590 ngọc lục bảo IV
87. 2,072,588 Bạc IV
88. 2,068,774 ngọc lục bảo IV
89. 2,067,641 -
90. 2,067,358 Vàng II
91. 2,066,579 Bạch Kim I
92. 2,053,827 -
93. 2,019,340 Bạch Kim IV
94. 2,016,199 -
95. 2,015,629 Bạch Kim II
96. 2,011,794 Cao Thủ
97. 1,990,646 -
98. 1,989,930 -
99. 1,984,622 Vàng IV
100. 1,977,835 Bạch Kim II