Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,533,170 -
2. 3,812,003 Vàng I
3. 3,507,892 Vàng II
4. 3,503,269 Vàng III
5. 3,392,073 Kim Cương I
6. 3,255,435 Kim Cương III
7. 3,251,483 ngọc lục bảo IV
8. 3,034,877 -
9. 3,031,954 -
10. 2,876,782 Sắt IV
11. 2,709,875 Bạch Kim IV
12. 2,559,455 Kim Cương III
13. 2,264,180 -
14. 2,132,573 -
15. 2,096,107 -
16. 2,069,285 Bạc III
17. 2,066,040 -
18. 2,065,947 Bạch Kim III
19. 1,994,044 ngọc lục bảo II
20. 1,975,744 Cao Thủ
21. 1,969,908 Đồng IV
22. 1,963,363 Đồng III
23. 1,952,085 -
24. 1,935,059 ngọc lục bảo II
25. 1,933,490 -
26. 1,907,417 Kim Cương III
27. 1,880,531 Bạc II
28. 1,874,248 Bạch Kim IV
29. 1,860,112 Bạch Kim I
30. 1,816,228 Bạch Kim III
31. 1,809,919 ngọc lục bảo III
32. 1,762,452 Đồng IV
33. 1,733,024 Đồng III
34. 1,708,952 Bạch Kim I
35. 1,704,400 Cao Thủ
36. 1,679,480 -
37. 1,674,501 ngọc lục bảo IV
38. 1,669,030 Bạc I
39. 1,642,650 ngọc lục bảo III
40. 1,639,511 -
41. 1,604,536 ngọc lục bảo I
42. 1,594,157 -
43. 1,576,340 -
44. 1,569,436 Vàng I
45. 1,549,480 ngọc lục bảo II
46. 1,542,125 Vàng III
47. 1,541,713 Kim Cương I
48. 1,531,275 ngọc lục bảo I
49. 1,531,230 -
50. 1,527,027 ngọc lục bảo III
51. 1,525,377 Vàng III
52. 1,511,670 Kim Cương IV
53. 1,506,665 -
54. 1,506,189 -
55. 1,506,023 ngọc lục bảo IV
56. 1,494,174 Kim Cương III
57. 1,477,736 -
58. 1,472,656 ngọc lục bảo I
59. 1,470,853 -
60. 1,462,584 ngọc lục bảo I
61. 1,451,353 Vàng I
62. 1,434,218 ngọc lục bảo IV
63. 1,433,623 Kim Cương IV
64. 1,415,342 -
65. 1,379,325 Bạch Kim II
66. 1,379,042 -
67. 1,378,002 Đồng II
68. 1,377,818 -
69. 1,373,467 Bạch Kim IV
70. 1,371,821 ngọc lục bảo I
71. 1,371,036 ngọc lục bảo IV
72. 1,364,022 ngọc lục bảo III
73. 1,363,664 Đồng III
74. 1,361,726 Kim Cương IV
75. 1,361,645 Bạc III
76. 1,358,707 Bạch Kim I
77. 1,344,220 -
78. 1,344,064 Kim Cương II
79. 1,343,787 -
80. 1,342,921 -
81. 1,341,758 -
82. 1,341,752 Kim Cương IV
83. 1,341,173 Bạch Kim IV
84. 1,323,532 ngọc lục bảo IV
85. 1,314,707 Bạc II
86. 1,308,786 ngọc lục bảo IV
87. 1,307,672 Bạch Kim II
88. 1,303,956 Đồng III
89. 1,296,756 Đồng II
90. 1,292,902 Bạch Kim II
91. 1,291,837 Vàng IV
92. 1,289,348 ngọc lục bảo IV
93. 1,287,806 -
94. 1,287,459 Bạch Kim II
95. 1,282,298 ngọc lục bảo II
96. 1,281,387 Đồng I
97. 1,280,036 Cao Thủ
98. 1,270,665 -
99. 1,270,154 ngọc lục bảo IV
100. 1,268,054 ngọc lục bảo II