Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,497,909 Vàng II
2. 6,693,019 Sắt IV
3. 5,906,947 Bạch Kim II
4. 5,599,588 Thách Đấu
5. 4,141,383 -
6. 3,883,994 Bạch Kim I
7. 3,723,866 Bạc II
8. 3,716,069 ngọc lục bảo IV
9. 3,000,466 -
10. 2,988,343 Bạch Kim IV
11. 2,903,726 -
12. 2,677,949 -
13. 2,670,739 Kim Cương I
14. 2,666,179 Bạch Kim IV
15. 2,501,550 -
16. 2,451,125 Sắt I
17. 2,379,943 -
18. 2,367,004 -
19. 2,333,399 ngọc lục bảo IV
20. 2,282,109 -
21. 2,198,492 Đồng II
22. 2,156,288 -
23. 2,130,208 Bạch Kim I
24. 2,128,225 Đồng IV
25. 2,088,479 Vàng IV
26. 2,079,122 ngọc lục bảo IV
27. 2,064,007 ngọc lục bảo IV
28. 2,048,932 -
29. 2,006,091 -
30. 2,003,050 -
31. 1,936,014 Bạc IV
32. 1,905,944 -
33. 1,892,887 ngọc lục bảo III
34. 1,870,344 Vàng III
35. 1,853,528 ngọc lục bảo II
36. 1,838,479 -
37. 1,827,446 ngọc lục bảo III
38. 1,817,404 -
39. 1,809,339 Kim Cương IV
40. 1,799,301 ngọc lục bảo I
41. 1,799,131 Bạc III
42. 1,791,380 ngọc lục bảo IV
43. 1,786,023 -
44. 1,779,520 Bạc III
45. 1,779,281 -
46. 1,760,429 -
47. 1,751,935 -
48. 1,751,296 ngọc lục bảo II
49. 1,734,698 Bạch Kim IV
50. 1,732,989 Đồng II
51. 1,724,246 -
52. 1,718,790 Bạch Kim IV
53. 1,706,072 Vàng III
54. 1,705,976 -
55. 1,702,131 Kim Cương II
56. 1,700,844 -
57. 1,691,611 Sắt I
58. 1,680,098 ngọc lục bảo III
59. 1,667,991 -
60. 1,617,575 Bạc II
61. 1,603,307 Cao Thủ
62. 1,596,848 -
63. 1,570,219 Đồng IV
64. 1,559,272 -
65. 1,556,743 -
66. 1,550,165 -
67. 1,546,591 -
68. 1,534,382 -
69. 1,508,000 Bạc I
70. 1,505,713 Bạc II
71. 1,492,229 -
72. 1,468,234 -
73. 1,467,232 Bạch Kim III
74. 1,462,758 -
75. 1,459,960 Kim Cương I
76. 1,458,983 -
77. 1,454,465 -
78. 1,436,178 -
79. 1,423,940 ngọc lục bảo I
80. 1,421,440 Kim Cương IV
81. 1,408,153 Bạch Kim I
82. 1,405,622 Bạch Kim IV
83. 1,400,374 Bạc I
84. 1,400,224 ngọc lục bảo III
85. 1,397,252 -
86. 1,395,827 -
87. 1,393,954 Bạch Kim IV
88. 1,389,022 -
89. 1,382,467 ngọc lục bảo IV
90. 1,379,928 Đồng I
91. 1,343,647 Bạch Kim IV
92. 1,343,408 -
93. 1,343,141 -
94. 1,335,690 Bạc IV
95. 1,326,301 -
96. 1,325,586 Bạch Kim III
97. 1,318,402 Kim Cương IV
98. 1,314,332 Vàng IV
99. 1,313,781 ngọc lục bảo III
100. 1,313,564 Vàng IV