Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,756,162 Kim Cương IV
2. 5,475,830 -
3. 4,590,439 -
4. 4,161,731 Cao Thủ
5. 4,037,243 Bạch Kim II
6. 3,915,231 Bạch Kim IV
7. 3,882,728 Cao Thủ
8. 3,868,361 ngọc lục bảo III
9. 3,685,677 ngọc lục bảo IV
10. 3,392,685 Vàng I
11. 3,339,452 ngọc lục bảo IV
12. 3,275,815 ngọc lục bảo IV
13. 3,237,218 -
14. 3,210,068 Cao Thủ
15. 3,176,362 Vàng III
16. 3,098,253 Đồng II
17. 3,074,720 ngọc lục bảo IV
18. 2,968,465 Kim Cương IV
19. 2,941,990 Bạch Kim II
20. 2,887,803 Kim Cương II
21. 2,866,907 ngọc lục bảo IV
22. 2,862,258 ngọc lục bảo I
23. 2,828,275 -
24. 2,827,174 Kim Cương IV
25. 2,826,175 -
26. 2,822,065 Vàng I
27. 2,775,236 Đại Cao Thủ
28. 2,773,146 Cao Thủ
29. 2,746,040 Kim Cương II
30. 2,722,448 -
31. 2,673,933 Bạch Kim III
32. 2,665,212 ngọc lục bảo III
33. 2,657,489 -
34. 2,633,956 ngọc lục bảo IV
35. 2,623,133 -
36. 2,615,637 Cao Thủ
37. 2,608,544 -
38. 2,606,443 -
39. 2,601,241 -
40. 2,597,328 Bạch Kim III
41. 2,560,361 -
42. 2,540,634 -
43. 2,537,388 -
44. 2,512,078 Kim Cương I
45. 2,494,093 Đồng III
46. 2,492,691 Kim Cương III
47. 2,484,719 ngọc lục bảo I
48. 2,440,493 -
49. 2,428,287 Kim Cương III
50. 2,424,519 ngọc lục bảo II
51. 2,423,111 Cao Thủ
52. 2,420,349 Vàng IV
53. 2,415,672 ngọc lục bảo II
54. 2,378,182 Kim Cương III
55. 2,377,706 ngọc lục bảo I
56. 2,377,138 Đồng IV
57. 2,369,886 ngọc lục bảo II
58. 2,358,038 ngọc lục bảo IV
59. 2,357,652 ngọc lục bảo III
60. 2,347,331 Bạc I
61. 2,319,650 -
62. 2,317,251 Vàng IV
63. 2,315,666 -
64. 2,314,453 ngọc lục bảo III
65. 2,307,390 ngọc lục bảo IV
66. 2,297,102 -
67. 2,293,588 ngọc lục bảo IV
68. 2,291,124 -
69. 2,288,697 Bạc II
70. 2,283,604 -
71. 2,259,634 Bạch Kim I
72. 2,245,300 Cao Thủ
73. 2,242,368 -
74. 2,242,058 Đại Cao Thủ
75. 2,232,006 Bạch Kim III
76. 2,231,080 Kim Cương III
77. 2,229,074 -
78. 2,228,568 Vàng IV
79. 2,210,029 Kim Cương IV
80. 2,202,672 Kim Cương II
81. 2,199,635 -
82. 2,187,493 Vàng II
83. 2,174,063 ngọc lục bảo III
84. 2,155,782 Bạch Kim IV
85. 2,149,848 -
86. 2,143,142 -
87. 2,140,331 Bạch Kim I
88. 2,137,900 -
89. 2,126,283 ngọc lục bảo IV
90. 2,117,941 ngọc lục bảo I
91. 2,111,699 Đồng IV
92. 2,108,310 Cao Thủ
93. 2,097,821 -
94. 2,080,763 Bạch Kim IV
95. 2,077,039 Vàng I
96. 2,074,029 -
97. 2,065,415 Bạc IV
98. 2,064,615 -
99. 2,050,140 Cao Thủ
100. 2,049,899 -