Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,419,834 Sắt I
2. 5,211,254 Kim Cương III
3. 4,277,526 Bạch Kim I
4. 4,203,177 ngọc lục bảo II
5. 3,771,464 Bạch Kim II
6. 3,633,540 -
7. 3,444,337 ngọc lục bảo II
8. 3,026,618 -
9. 2,990,921 -
10. 2,909,694 ngọc lục bảo IV
11. 2,794,993 Bạch Kim II
12. 2,657,742 -
13. 2,648,709 Bạc III
14. 2,647,777 Sắt III
15. 2,645,315 Bạc III
16. 2,627,826 -
17. 2,594,983 ngọc lục bảo IV
18. 2,563,761 Đồng III
19. 2,504,609 Bạch Kim II
20. 2,461,050 -
21. 2,444,073 Sắt II
22. 2,419,384 Bạc III
23. 2,394,396 ngọc lục bảo III
24. 2,377,892 ngọc lục bảo IV
25. 2,363,288 Bạch Kim II
26. 2,344,678 Bạc III
27. 2,334,704 Bạch Kim IV
28. 2,293,381 Bạch Kim II
29. 2,226,315 Kim Cương IV
30. 2,201,798 Bạc I
31. 2,182,139 -
32. 2,132,580 ngọc lục bảo III
33. 2,118,719 -
34. 2,115,625 ngọc lục bảo III
35. 2,083,277 -
36. 2,046,561 -
37. 2,043,510 -
38. 2,015,240 Bạch Kim IV
39. 2,004,055 -
40. 1,977,820 Kim Cương IV
41. 1,959,545 Vàng III
42. 1,955,274 -
43. 1,952,781 -
44. 1,944,314 ngọc lục bảo II
45. 1,912,517 Bạch Kim IV
46. 1,909,812 -
47. 1,889,163 Bạch Kim II
48. 1,867,782 Kim Cương III
49. 1,862,907 Sắt II
50. 1,839,180 ngọc lục bảo I
51. 1,838,941 ngọc lục bảo IV
52. 1,828,990 -
53. 1,818,307 Bạch Kim IV
54. 1,812,089 Vàng II
55. 1,809,123 -
56. 1,793,159 -
57. 1,785,135 Sắt II
58. 1,777,428 Đồng III
59. 1,745,428 Bạch Kim II
60. 1,726,612 Sắt IV
61. 1,721,218 Kim Cương III
62. 1,717,416 Vàng IV
63. 1,707,765 Sắt I
64. 1,702,814 ngọc lục bảo IV
65. 1,693,599 Sắt IV
66. 1,688,367 Bạc II
67. 1,671,506 ngọc lục bảo IV
68. 1,670,203 Bạch Kim II
69. 1,665,538 Bạc III
70. 1,658,334 -
71. 1,643,579 -
72. 1,622,896 Đồng I
73. 1,608,503 Bạc IV
74. 1,597,491 -
75. 1,588,969 Bạc III
76. 1,580,531 ngọc lục bảo I
77. 1,566,698 ngọc lục bảo IV
78. 1,554,499 ngọc lục bảo IV
79. 1,552,646 -
80. 1,543,761 Đồng IV
81. 1,533,298 Đồng III
82. 1,531,167 -
83. 1,527,804 -
84. 1,527,019 -
85. 1,522,570 Kim Cương IV
86. 1,521,765 ngọc lục bảo II
87. 1,518,935 ngọc lục bảo IV
88. 1,518,136 Bạch Kim I
89. 1,506,839 -
90. 1,498,489 Đồng II
91. 1,495,443 ngọc lục bảo I
92. 1,490,469 Kim Cương IV
93. 1,481,650 Sắt II
94. 1,479,568 ngọc lục bảo I
95. 1,474,122 ngọc lục bảo IV
96. 1,474,015 Đồng III
97. 1,466,976 ngọc lục bảo IV
98. 1,464,078 Đồng III
99. 1,463,304 Sắt II
100. 1,460,743 -