Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 368,244 Bạc III
2. 356,765 Vàng IV
3. 350,584 ngọc lục bảo IV
4. 334,785 -
5. 328,088 Bạch Kim III
6. 315,406 Bạch Kim IV
7. 314,238 Bạc IV
8. 306,749 Bạc III
9. 283,572 Sắt I
10. 241,146 -
11. 240,646 Bạch Kim I
12. 228,908 Bạch Kim II
13. 215,251 Đồng I
14. 205,001 Kim Cương III
15. 203,758 Bạc IV
16. 200,039 Đồng IV
17. 199,159 Đồng II
18. 198,109 ngọc lục bảo II
19. 195,437 Sắt II
20. 191,717 ngọc lục bảo IV
21. 189,394 Bạc I
22. 188,664 Bạch Kim IV
23. 187,135 Kim Cương III
24. 182,271 Sắt II
25. 177,185 Vàng II
26. 173,436 ngọc lục bảo IV
27. 172,689 -
28. 172,391 ngọc lục bảo II
29. 170,495 ngọc lục bảo IV
30. 169,375 Vàng IV
31. 168,228 Bạc II
32. 168,101 Kim Cương IV
33. 168,048 Bạch Kim II
34. 165,592 Đồng I
35. 164,774 -
36. 163,922 Đồng III
37. 163,128 ngọc lục bảo IV
38. 162,814 Bạc II
39. 161,530 ngọc lục bảo IV
40. 161,516 Kim Cương IV
41. 158,795 Bạch Kim I
42. 156,723 Đồng IV
43. 155,412 ngọc lục bảo II
44. 155,018 Bạc IV
45. 151,171 Vàng IV
46. 151,039 Vàng II
47. 150,801 Đồng II
48. 150,655 Bạc IV
49. 149,336 Bạch Kim I
50. 148,809 Bạch Kim III
51. 148,629 Kim Cương II
52. 148,533 Bạc II
53. 148,441 -
54. 147,284 ngọc lục bảo III
55. 146,988 Sắt IV
56. 146,671 Vàng II
57. 146,572 Sắt I
58. 146,208 Kim Cương IV
59. 145,280 Bạch Kim IV
60. 145,161 Bạc III
61. 144,794 Vàng I
62. 144,597 ngọc lục bảo IV
63. 144,253 -
64. 143,890 Sắt I
65. 143,635 -
66. 143,497 Bạc II
67. 143,467 Bạch Kim III
68. 143,447 Bạc III
69. 142,833 Đồng II
70. 142,355 Bạc III
71. 141,995 Đồng III
72. 141,341 Sắt III
73. 140,247 ngọc lục bảo IV
74. 140,244 Bạch Kim IV
75. 139,965 Bạc II
76. 139,812 Vàng IV
77. 139,569 ngọc lục bảo III
78. 139,491 Đồng II
79. 138,421 Đồng I
80. 138,399 Kim Cương III
81. 138,362 Bạch Kim III
82. 137,702 Đồng III
83. 137,492 Bạch Kim IV
84. 137,121 Vàng IV
85. 136,734 Kim Cương IV
86. 136,485 Kim Cương IV
87. 136,223 Bạch Kim III
88. 135,862 Sắt II
89. 135,487 Bạc III
90. 134,868 ngọc lục bảo IV
91. 134,757 Bạch Kim I
92. 134,720 Bạch Kim IV
93. 134,633 Bạch Kim II
94. 133,791 Bạc IV
95. 133,705 Bạc IV
96. 133,503 Vàng IV
97. 133,235 Bạch Kim II
98. 133,173 Bạc III
99. 132,782 Vàng IV
100. 132,669 Đồng IV