Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,842,177 ngọc lục bảo III
2. 3,895,154 -
3. 3,755,124 ngọc lục bảo IV
4. 3,649,339 Vàng III
5. 3,422,103 ngọc lục bảo IV
6. 3,365,631 Sắt II
7. 3,355,416 Kim Cương IV
8. 3,257,930 Sắt I
9. 3,210,301 ngọc lục bảo II
10. 3,189,893 Kim Cương IV
11. 3,124,443 ngọc lục bảo II
12. 2,931,517 Đồng IV
13. 2,869,857 Bạc II
14. 2,827,065 Kim Cương I
15. 2,801,532 Bạch Kim II
16. 2,773,296 Kim Cương I
17. 2,757,242 Kim Cương II
18. 2,737,790 Kim Cương IV
19. 2,694,588 Vàng I
20. 2,609,710 Cao Thủ
21. 2,588,353 Bạch Kim III
22. 2,512,621 Kim Cương III
23. 2,481,759 -
24. 2,425,650 Vàng IV
25. 2,417,574 Cao Thủ
26. 2,317,729 Bạch Kim II
27. 2,317,571 Kim Cương II
28. 2,296,171 -
29. 2,246,379 Kim Cương II
30. 2,169,919 Kim Cương III
31. 2,163,911 Kim Cương I
32. 2,160,649 Bạc IV
33. 2,158,817 Bạc II
34. 2,141,994 Bạch Kim IV
35. 2,132,967 -
36. 2,104,970 Bạch Kim I
37. 2,074,809 Bạch Kim IV
38. 2,066,007 Bạc IV
39. 2,059,953 Kim Cương II
40. 2,035,491 -
41. 2,031,383 Bạc III
42. 1,997,090 ngọc lục bảo III
43. 1,990,029 ngọc lục bảo IV
44. 1,988,344 -
45. 1,963,266 Bạch Kim II
46. 1,958,890 -
47. 1,952,977 -
48. 1,952,450 Vàng I
49. 1,938,873 -
50. 1,935,985 ngọc lục bảo IV
51. 1,931,637 Kim Cương III
52. 1,925,191 -
53. 1,882,767 Bạch Kim I
54. 1,874,777 ngọc lục bảo II
55. 1,873,944 Vàng IV
56. 1,873,131 Sắt IV
57. 1,859,643 Vàng IV
58. 1,859,018 Kim Cương I
59. 1,850,072 -
60. 1,846,002 Vàng II
61. 1,844,557 ngọc lục bảo IV
62. 1,839,723 Bạch Kim II
63. 1,836,576 Bạch Kim I
64. 1,830,683 Bạch Kim II
65. 1,829,904 -
66. 1,810,644 -
67. 1,796,548 ngọc lục bảo IV
68. 1,791,646 Vàng III
69. 1,789,684 Bạc IV
70. 1,778,745 Vàng IV
71. 1,778,052 Đồng III
72. 1,752,029 -
73. 1,750,745 Kim Cương III
74. 1,745,070 Đồng IV
75. 1,742,539 ngọc lục bảo III
76. 1,741,368 Kim Cương II
77. 1,736,792 Cao Thủ
78. 1,722,386 -
79. 1,722,304 Vàng II
80. 1,704,733 Đồng I
81. 1,704,038 Vàng IV
82. 1,700,582 Kim Cương IV
83. 1,696,826 Bạch Kim II
84. 1,690,066 Vàng II
85. 1,675,139 -
86. 1,669,410 Vàng III
87. 1,668,712 ngọc lục bảo III
88. 1,663,972 ngọc lục bảo IV
89. 1,663,551 Vàng III
90. 1,655,019 ngọc lục bảo I
91. 1,646,604 ngọc lục bảo IV
92. 1,645,789 Bạc IV
93. 1,643,340 Vàng II
94. 1,640,130 Bạch Kim II
95. 1,627,462 Bạch Kim I
96. 1,611,393 Bạch Kim I
97. 1,599,822 -
98. 1,595,483 Đồng II
99. 1,595,321 Cao Thủ
100. 1,594,908 Vàng II