Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,316,925 Bạch Kim IV
2. 2,198,740 Cao Thủ
3. 2,102,656 Bạch Kim III
4. 1,766,815 Bạch Kim II
5. 1,766,140 ngọc lục bảo I
6. 1,652,401 -
7. 1,650,593 Bạch Kim III
8. 1,641,972 ngọc lục bảo III
9. 1,626,439 -
10. 1,607,315 Kim Cương IV
11. 1,599,913 Kim Cương IV
12. 1,512,905 ngọc lục bảo III
13. 1,500,206 ngọc lục bảo I
14. 1,477,168 Bạch Kim IV
15. 1,471,518 Bạch Kim I
16. 1,459,799 Kim Cương III
17. 1,455,340 Bạc III
18. 1,447,593 ngọc lục bảo IV
19. 1,437,907 Cao Thủ
20. 1,419,955 Kim Cương III
21. 1,414,356 -
22. 1,340,032 ngọc lục bảo IV
23. 1,328,690 Kim Cương II
24. 1,324,850 ngọc lục bảo III
25. 1,298,425 ngọc lục bảo III
26. 1,275,114 ngọc lục bảo IV
27. 1,270,598 Bạch Kim III
28. 1,256,905 Kim Cương IV
29. 1,253,470 -
30. 1,236,935 -
31. 1,235,965 Kim Cương II
32. 1,216,550 -
33. 1,186,914 ngọc lục bảo I
34. 1,185,988 -
35. 1,165,208 -
36. 1,148,670 Cao Thủ
37. 1,120,204 ngọc lục bảo III
38. 1,117,485 Bạc II
39. 1,110,590 -
40. 1,105,445 Bạc IV
41. 1,092,738 ngọc lục bảo II
42. 1,089,406 Kim Cương II
43. 1,088,876 Kim Cương II
44. 1,086,346 Kim Cương II
45. 1,077,662 ngọc lục bảo IV
46. 1,076,029 ngọc lục bảo IV
47. 1,072,029 Bạch Kim IV
48. 1,071,828 Đại Cao Thủ
49. 1,067,689 Bạc IV
50. 1,062,360 ngọc lục bảo IV
51. 1,060,399 Bạch Kim III
52. 1,056,501 -
53. 1,053,707 Bạch Kim II
54. 1,050,169 Cao Thủ
55. 1,049,223 Kim Cương II
56. 1,046,354 ngọc lục bảo IV
57. 1,046,069 Bạch Kim II
58. 1,043,650 Cao Thủ
59. 1,039,955 Vàng II
60. 1,032,319 ngọc lục bảo III
61. 1,009,103 Kim Cương IV
62. 1,006,526 ngọc lục bảo II
63. 1,006,091 Kim Cương II
64. 1,005,649 ngọc lục bảo IV
65. 1,005,258 Kim Cương II
66. 1,004,596 -
67. 1,002,856 -
68. 997,245 ngọc lục bảo III
69. 992,291 Bạch Kim IV
70. 989,946 Vàng IV
71. 987,337 Bạch Kim I
72. 980,553 Bạch Kim IV
73. 965,936 Bạch Kim I
74. 959,985 Kim Cương III
75. 956,215 ngọc lục bảo I
76. 952,156 Vàng II
77. 949,697 Kim Cương IV
78. 947,367 Kim Cương I
79. 944,999 ngọc lục bảo IV
80. 942,206 ngọc lục bảo IV
81. 938,044 Bạch Kim IV
82. 937,167 Kim Cương III
83. 930,412 Vàng I
84. 926,327 ngọc lục bảo II
85. 925,171 Bạc IV
86. 922,414 Cao Thủ
87. 922,124 -
88. 918,197 Vàng IV
89. 917,307 -
90. 916,647 -
91. 914,602 Vàng IV
92. 910,268 ngọc lục bảo III
93. 904,968 Bạc I
94. 904,856 Kim Cương I
95. 904,108 Bạc IV
96. 902,384 Bạc IV
97. 897,744 Bạch Kim II
98. 897,143 Vàng III
99. 896,323 Kim Cương II
100. 894,289 -