Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,497,312 Cao Thủ
2. 4,294,360 Sắt I
3. 4,227,714 Kim Cương III
4. 3,488,797 Kim Cương I
5. 2,969,124 Bạch Kim II
6. 2,938,432 -
7. 2,880,676 Bạch Kim IV
8. 2,625,847 ngọc lục bảo IV
9. 2,612,633 Bạch Kim IV
10. 2,542,246 ngọc lục bảo II
11. 2,489,444 Vàng II
12. 2,166,925 -
13. 2,156,922 ngọc lục bảo II
14. 2,153,748 ngọc lục bảo IV
15. 2,085,814 Bạch Kim III
16. 2,062,936 Kim Cương IV
17. 2,012,942 -
18. 1,967,472 Kim Cương IV
19. 1,965,875 -
20. 1,960,205 Bạch Kim II
21. 1,942,083 -
22. 1,920,941 Cao Thủ
23. 1,860,738 -
24. 1,844,267 ngọc lục bảo II
25. 1,830,580 ngọc lục bảo IV
26. 1,761,178 Vàng IV
27. 1,728,393 ngọc lục bảo I
28. 1,716,143 -
29. 1,707,310 -
30. 1,696,743 -
31. 1,593,382 -
32. 1,573,630 ngọc lục bảo IV
33. 1,533,810 ngọc lục bảo IV
34. 1,529,503 ngọc lục bảo III
35. 1,502,618 Kim Cương III
36. 1,500,527 ngọc lục bảo IV
37. 1,499,682 Kim Cương III
38. 1,473,096 Kim Cương IV
39. 1,391,404 -
40. 1,373,412 -
41. 1,364,986 ngọc lục bảo II
42. 1,345,908 Vàng I
43. 1,335,835 -
44. 1,333,025 Bạch Kim III
45. 1,325,172 Bạch Kim I
46. 1,321,173 -
47. 1,317,621 Bạch Kim II
48. 1,316,189 Bạch Kim III
49. 1,313,301 -
50. 1,295,187 ngọc lục bảo II
51. 1,280,125 Vàng IV
52. 1,259,604 Bạc II
53. 1,243,145 Bạch Kim I
54. 1,230,440 Cao Thủ
55. 1,220,258 Kim Cương IV
56. 1,209,759 ngọc lục bảo IV
57. 1,203,774 -
58. 1,195,515 Cao Thủ
59. 1,187,982 Đồng II
60. 1,186,027 ngọc lục bảo II
61. 1,172,704 Vàng IV
62. 1,171,254 Cao Thủ
63. 1,168,758 -
64. 1,164,862 -
65. 1,161,799 Vàng II
66. 1,145,586 -
67. 1,144,540 Bạc IV
68. 1,140,086 ngọc lục bảo III
69. 1,122,230 Bạch Kim IV
70. 1,119,024 ngọc lục bảo IV
71. 1,103,909 -
72. 1,103,739 Bạch Kim IV
73. 1,103,466 -
74. 1,102,093 ngọc lục bảo II
75. 1,098,661 -
76. 1,094,955 -
77. 1,076,472 ngọc lục bảo IV
78. 1,068,377 -
79. 1,063,239 Bạch Kim III
80. 1,059,407 Bạch Kim III
81. 1,045,496 -
82. 1,042,357 Cao Thủ
83. 1,041,660 -
84. 1,034,358 ngọc lục bảo III
85. 1,032,083 Bạch Kim II
86. 1,030,765 -
87. 1,022,158 -
88. 1,018,580 ngọc lục bảo I
89. 1,017,742 -
90. 1,016,618 Vàng IV
91. 1,015,202 Sắt I
92. 1,013,803 ngọc lục bảo IV
93. 1,013,217 -
94. 1,012,809 -
95. 1,012,460 -
96. 1,012,186 -
97. 1,010,955 -
98. 1,002,200 Đồng III
99. 996,102 ngọc lục bảo IV
100. 995,965 Bạch Kim I