Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,980,116 Kim Cương III
2. 3,897,150 ngọc lục bảo IV
3. 2,792,746 Kim Cương I
4. 2,714,595 -
5. 2,705,877 ngọc lục bảo IV
6. 2,682,042 Kim Cương II
7. 2,675,225 -
8. 2,656,139 ngọc lục bảo IV
9. 2,645,261 Bạch Kim IV
10. 2,557,719 Đồng II
11. 2,538,183 ngọc lục bảo III
12. 2,537,727 Vàng IV
13. 2,464,556 Vàng III
14. 2,457,606 Bạch Kim I
15. 2,430,788 ngọc lục bảo IV
16. 2,400,773 Kim Cương II
17. 2,399,966 Bạch Kim II
18. 2,348,177 -
19. 2,279,741 Kim Cương I
20. 2,154,936 Đồng IV
21. 2,154,446 Cao Thủ
22. 2,138,722 Kim Cương I
23. 2,084,413 Kim Cương IV
24. 2,059,616 Kim Cương I
25. 1,939,593 ngọc lục bảo I
26. 1,924,612 -
27. 1,920,746 -
28. 1,887,791 ngọc lục bảo IV
29. 1,879,300 ngọc lục bảo III
30. 1,878,815 ngọc lục bảo III
31. 1,878,350 -
32. 1,870,467 Bạch Kim III
33. 1,860,344 Kim Cương III
34. 1,849,395 Bạc III
35. 1,827,461 Cao Thủ
36. 1,795,874 Cao Thủ
37. 1,789,834 -
38. 1,789,748 ngọc lục bảo IV
39. 1,758,044 Sắt II
40. 1,743,032 -
41. 1,741,502 ngọc lục bảo I
42. 1,724,383 -
43. 1,717,697 -
44. 1,678,227 ngọc lục bảo I
45. 1,669,159 ngọc lục bảo IV
46. 1,652,254 Cao Thủ
47. 1,649,311 Cao Thủ
48. 1,644,007 -
49. 1,636,140 Kim Cương IV
50. 1,628,145 -
51. 1,623,319 ngọc lục bảo II
52. 1,614,542 Đồng I
53. 1,609,882 ngọc lục bảo IV
54. 1,602,211 ngọc lục bảo III
55. 1,585,850 ngọc lục bảo IV
56. 1,572,613 -
57. 1,555,623 Vàng I
58. 1,537,347 -
59. 1,528,569 -
60. 1,485,623 -
61. 1,470,968 Kim Cương II
62. 1,468,671 Kim Cương IV
63. 1,465,344 -
64. 1,461,573 -
65. 1,459,835 Kim Cương III
66. 1,457,323 Đồng II
67. 1,448,079 -
68. 1,434,483 -
69. 1,431,069 Bạch Kim III
70. 1,428,029 Vàng II
71. 1,423,951 -
72. 1,416,380 -
73. 1,409,077 -
74. 1,391,535 Kim Cương IV
75. 1,387,375 ngọc lục bảo IV
76. 1,379,760 Bạc IV
77. 1,379,514 Vàng IV
78. 1,373,928 ngọc lục bảo I
79. 1,342,810 ngọc lục bảo III
80. 1,335,686 Bạch Kim III
81. 1,334,674 ngọc lục bảo III
82. 1,333,422 ngọc lục bảo IV
83. 1,322,593 ngọc lục bảo III
84. 1,321,141 Bạc III
85. 1,312,152 ngọc lục bảo I
86. 1,294,566 ngọc lục bảo IV
87. 1,285,174 ngọc lục bảo I
88. 1,284,654 Đồng II
89. 1,277,432 Kim Cương IV
90. 1,264,608 Bạch Kim IV
91. 1,250,632 -
92. 1,246,898 -
93. 1,239,450 -
94. 1,225,085 Kim Cương III
95. 1,221,946 -
96. 1,211,115 ngọc lục bảo II
97. 1,210,469 -
98. 1,208,939 -
99. 1,201,077 Bạch Kim I
100. 1,199,830 -