Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,289,206 Kim Cương III
2. 3,808,111 ngọc lục bảo IV
3. 2,919,804 ngọc lục bảo I
4. 2,801,318 Cao Thủ
5. 2,775,312 Bạc III
6. 2,277,534 Đồng II
7. 2,261,109 ngọc lục bảo I
8. 2,233,410 Bạch Kim III
9. 2,055,417 -
10. 2,043,279 Vàng II
11. 1,954,250 Cao Thủ
12. 1,951,225 -
13. 1,889,777 Vàng I
14. 1,868,513 ngọc lục bảo I
15. 1,806,384 ngọc lục bảo III
16. 1,801,227 ngọc lục bảo II
17. 1,768,231 Bạc II
18. 1,762,150 Bạch Kim II
19. 1,732,448 ngọc lục bảo II
20. 1,716,704 Vàng II
21. 1,704,513 Sắt IV
22. 1,699,151 Kim Cương IV
23. 1,680,497 Vàng III
24. 1,652,208 Bạc I
25. 1,636,314 ngọc lục bảo IV
26. 1,582,967 ngọc lục bảo II
27. 1,575,021 -
28. 1,569,587 -
29. 1,541,515 Bạch Kim I
30. 1,522,401 -
31. 1,505,329 Bạch Kim IV
32. 1,491,530 -
33. 1,490,091 Kim Cương IV
34. 1,482,590 ngọc lục bảo IV
35. 1,474,966 ngọc lục bảo III
36. 1,421,953 Vàng III
37. 1,417,402 Bạch Kim IV
38. 1,412,122 Đồng II
39. 1,394,839 -
40. 1,393,956 -
41. 1,388,437 Đồng I
42. 1,386,735 Bạch Kim III
43. 1,385,882 Kim Cương I
44. 1,375,766 ngọc lục bảo IV
45. 1,372,197 Vàng III
46. 1,364,425 Kim Cương II
47. 1,361,694 Vàng III
48. 1,349,806 Kim Cương II
49. 1,336,071 -
50. 1,332,891 ngọc lục bảo IV
51. 1,321,380 -
52. 1,297,719 ngọc lục bảo IV
53. 1,294,724 Vàng III
54. 1,285,377 Bạch Kim II
55. 1,284,433 Bạch Kim I
56. 1,283,973 Bạc IV
57. 1,277,582 Kim Cương IV
58. 1,276,853 Bạch Kim II
59. 1,263,842 -
60. 1,261,097 -
61. 1,258,393 -
62. 1,257,333 Bạch Kim IV
63. 1,249,033 Bạch Kim III
64. 1,236,701 Cao Thủ
65. 1,225,675 ngọc lục bảo I
66. 1,225,285 ngọc lục bảo IV
67. 1,222,125 Bạc II
68. 1,221,757 Kim Cương IV
69. 1,220,598 ngọc lục bảo III
70. 1,216,288 -
71. 1,203,322 -
72. 1,180,413 -
73. 1,179,620 -
74. 1,179,568 Bạch Kim IV
75. 1,179,145 Sắt I
76. 1,175,529 -
77. 1,175,437 -
78. 1,169,911 -
79. 1,167,482 Bạch Kim IV
80. 1,164,072 -
81. 1,162,073 -
82. 1,152,276 Bạch Kim III
83. 1,150,397 Đồng I
84. 1,149,774 Bạc IV
85. 1,146,919 ngọc lục bảo I
86. 1,143,768 -
87. 1,142,001 Bạch Kim II
88. 1,141,871 Vàng I
89. 1,137,152 Vàng III
90. 1,135,659 Bạc III
91. 1,131,502 -
92. 1,127,824 ngọc lục bảo I
93. 1,124,633 -
94. 1,122,981 Vàng II
95. 1,121,003 Bạch Kim II
96. 1,116,649 -
97. 1,116,060 -
98. 1,115,250 Cao Thủ
99. 1,111,591 -
100. 1,103,752 -