Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,339,908 Sắt II
2. 7,883,068 Bạch Kim I
3. 7,327,468 Đồng I
4. 7,099,110 -
5. 7,049,326 Vàng IV
6. 6,360,915 Bạc IV
7. 6,060,889 Bạc III
8. 5,755,118 -
9. 5,099,150 -
10. 5,071,788 Kim Cương IV
11. 5,001,436 Bạch Kim IV
12. 4,983,887 Bạch Kim I
13. 4,822,198 Đồng II
14. 4,815,192 Vàng IV
15. 4,690,523 -
16. 4,646,722 -
17. 4,636,580 ngọc lục bảo IV
18. 4,399,757 -
19. 4,258,363 -
20. 4,203,532 ngọc lục bảo IV
21. 4,197,756 Cao Thủ
22. 4,115,176 Sắt II
23. 4,074,996 -
24. 4,050,632 Vàng II
25. 3,939,041 Kim Cương II
26. 3,938,853 Bạc III
27. 3,927,782 Đồng III
28. 3,925,009 Bạc III
29. 3,921,431 -
30. 3,862,987 Sắt III
31. 3,770,525 Bạch Kim I
32. 3,626,564 Bạch Kim I
33. 3,623,560 ngọc lục bảo I
34. 3,607,710 Sắt II
35. 3,604,371 -
36. 3,592,607 Đồng II
37. 3,565,711 Bạch Kim IV
38. 3,536,296 Bạc II
39. 3,505,899 ngọc lục bảo III
40. 3,491,381 ngọc lục bảo III
41. 3,452,484 Sắt I
42. 3,434,555 Bạch Kim I
43. 3,429,755 Vàng III
44. 3,388,177 Đồng I
45. 3,325,405 Bạch Kim I
46. 3,285,672 Kim Cương I
47. 3,245,469 Kim Cương IV
48. 3,241,737 Vàng IV
49. 3,240,387 -
50. 3,234,084 Đồng I
51. 3,232,850 Đồng II
52. 3,223,313 Kim Cương IV
53. 3,219,618 ngọc lục bảo III
54. 3,216,598 -
55. 3,211,022 ngọc lục bảo IV
56. 3,174,407 -
57. 3,167,964 Bạch Kim III
58. 3,096,886 Sắt II
59. 3,077,419 Kim Cương III
60. 3,075,606 ngọc lục bảo III
61. 3,072,315 Bạc II
62. 3,071,006 Cao Thủ
63. 3,053,200 -
64. 3,048,756 -
65. 3,027,988 Bạc II
66. 3,013,904 Đồng IV
67. 3,007,486 ngọc lục bảo IV
68. 2,961,006 Vàng II
69. 2,956,237 Bạch Kim III
70. 2,947,630 -
71. 2,945,876 ngọc lục bảo III
72. 2,931,427 Đại Cao Thủ
73. 2,915,534 Đồng III
74. 2,885,078 Bạc III
75. 2,876,276 ngọc lục bảo IV
76. 2,866,080 Đồng II
77. 2,861,791 Bạch Kim II
78. 2,853,431 -
79. 2,835,331 -
80. 2,832,178 ngọc lục bảo IV
81. 2,820,931 Bạch Kim I
82. 2,819,858 -
83. 2,817,459 -
84. 2,809,459 Vàng IV
85. 2,786,555 ngọc lục bảo III
86. 2,777,165 Kim Cương IV
87. 2,755,002 Kim Cương IV
88. 2,745,476 Bạch Kim II
89. 2,733,286 Bạc IV
90. 2,704,852 Kim Cương III
91. 2,679,574 Cao Thủ
92. 2,679,502 Đồng II
93. 2,678,301 Kim Cương I
94. 2,662,759 Bạc II
95. 2,646,566 -
96. 2,644,755 ngọc lục bảo IV
97. 2,615,036 ngọc lục bảo III
98. 2,608,173 ngọc lục bảo III
99. 2,603,060 Đồng IV
100. 2,597,714 Sắt II