Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,295,054 Sắt II
2. 8,000,613 -
3. 4,943,520 ngọc lục bảo I
4. 4,534,894 Sắt II
5. 4,406,869 Kim Cương IV
6. 4,099,956 -
7. 4,083,190 Vàng IV
8. 4,078,201 -
9. 3,735,264 Cao Thủ
10. 3,637,209 Bạc I
11. 3,621,415 Bạch Kim I
12. 3,609,378 ngọc lục bảo II
13. 3,474,103 ngọc lục bảo II
14. 3,375,083 Bạc I
15. 3,354,891 ngọc lục bảo IV
16. 3,208,055 -
17. 3,179,903 Bạc IV
18. 3,093,907 -
19. 3,088,990 Bạch Kim I
20. 2,991,296 ngọc lục bảo I
21. 2,960,034 -
22. 2,959,109 Sắt II
23. 2,942,597 Bạch Kim II
24. 2,940,708 -
25. 2,917,116 Vàng IV
26. 2,887,995 Kim Cương III
27. 2,887,896 Sắt II
28. 2,846,881 Đồng IV
29. 2,805,796 -
30. 2,792,096 Bạch Kim I
31. 2,750,844 Bạch Kim I
32. 2,737,258 -
33. 2,727,831 Đồng I
34. 2,721,829 -
35. 2,708,496 Bạch Kim II
36. 2,704,911 ngọc lục bảo IV
37. 2,701,152 -
38. 2,696,777 -
39. 2,645,645 ngọc lục bảo III
40. 2,641,150 ngọc lục bảo II
41. 2,636,258 ngọc lục bảo IV
42. 2,580,368 Vàng IV
43. 2,576,078 ngọc lục bảo III
44. 2,575,529 Bạch Kim I
45. 2,552,982 Bạch Kim I
46. 2,552,963 Đồng I
47. 2,549,280 -
48. 2,530,251 -
49. 2,512,814 ngọc lục bảo II
50. 2,510,877 Đồng I
51. 2,501,326 ngọc lục bảo IV
52. 2,472,873 Kim Cương III
53. 2,445,420 -
54. 2,445,359 Kim Cương IV
55. 2,441,896 Kim Cương IV
56. 2,369,121 -
57. 2,357,625 Sắt I
58. 2,356,650 -
59. 2,349,349 -
60. 2,345,849 Kim Cương III
61. 2,333,613 Bạch Kim I
62. 2,326,300 Kim Cương IV
63. 2,309,623 -
64. 2,303,819 ngọc lục bảo I
65. 2,303,236 -
66. 2,287,177 Kim Cương III
67. 2,270,117 -
68. 2,254,996 Vàng II
69. 2,223,038 Vàng II
70. 2,206,773 ngọc lục bảo II
71. 2,204,447 ngọc lục bảo IV
72. 2,202,142 -
73. 2,193,726 Vàng III
74. 2,188,662 Kim Cương IV
75. 2,188,357 -
76. 2,187,766 -
77. 2,179,632 -
78. 2,179,582 -
79. 2,165,295 Đồng IV
80. 2,159,845 ngọc lục bảo IV
81. 2,155,474 ngọc lục bảo II
82. 2,145,981 Bạch Kim IV
83. 2,130,318 ngọc lục bảo II
84. 2,128,794 Vàng I
85. 2,125,558 -
86. 2,123,128 ngọc lục bảo I
87. 2,111,528 Kim Cương III
88. 2,101,903 ngọc lục bảo II
89. 2,101,703 ngọc lục bảo II
90. 2,075,439 Cao Thủ
91. 2,070,133 ngọc lục bảo II
92. 2,068,519 ngọc lục bảo I
93. 2,065,925 -
94. 2,058,743 Vàng III
95. 2,054,867 Bạch Kim III
96. 2,053,197 -
97. 2,049,144 -
98. 2,044,956 Vàng I
99. 2,037,182 -
100. 2,005,369 ngọc lục bảo III