Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,546,271 -
2. 5,981,522 Bạch Kim IV
3. 5,377,517 Cao Thủ
4. 5,324,625 -
5. 4,861,384 Kim Cương I
6. 4,369,308 Vàng III
7. 4,368,956 -
8. 3,934,276 Bạch Kim II
9. 3,765,589 -
10. 3,528,365 Vàng II
11. 3,255,921 Kim Cương I
12. 3,157,527 -
13. 3,052,102 Đồng III
14. 2,870,345 Bạch Kim I
15. 2,856,408 Bạch Kim III
16. 2,833,329 -
17. 2,684,950 ngọc lục bảo IV
18. 2,644,562 Cao Thủ
19. 2,641,331 -
20. 2,603,632 -
21. 2,564,456 Đồng I
22. 2,524,469 Đồng IV
23. 2,518,731 Sắt II
24. 2,500,562 Bạch Kim III
25. 2,479,233 Bạc III
26. 2,421,404 Bạch Kim II
27. 2,414,203 Vàng III
28. 2,389,111 -
29. 2,368,701 ngọc lục bảo II
30. 2,349,033 -
31. 2,337,509 -
32. 2,335,347 Kim Cương IV
33. 2,331,568 ngọc lục bảo I
34. 2,210,537 -
35. 2,205,711 Sắt III
36. 2,192,950 ngọc lục bảo IV
37. 2,176,107 ngọc lục bảo IV
38. 2,164,480 Bạc II
39. 2,163,780 Vàng I
40. 2,162,078 Vàng II
41. 2,134,078 -
42. 2,131,777 Bạc III
43. 2,127,486 -
44. 2,110,257 Bạch Kim I
45. 2,064,176 -
46. 2,060,513 -
47. 2,041,104 -
48. 2,031,702 ngọc lục bảo IV
49. 2,028,251 Bạc IV
50. 2,024,912 -
51. 2,010,633 -
52. 2,003,001 Bạc IV
53. 1,993,330 Kim Cương II
54. 1,982,552 ngọc lục bảo I
55. 1,976,625 ngọc lục bảo II
56. 1,976,036 Kim Cương IV
57. 1,967,279 Bạch Kim IV
58. 1,956,562 ngọc lục bảo IV
59. 1,947,440 Kim Cương I
60. 1,932,854 ngọc lục bảo II
61. 1,914,313 Kim Cương I
62. 1,909,598 Bạch Kim IV
63. 1,909,544 Kim Cương II
64. 1,909,141 ngọc lục bảo III
65. 1,900,796 Vàng II
66. 1,862,727 Bạch Kim II
67. 1,858,333 Bạc I
68. 1,851,947 ngọc lục bảo I
69. 1,808,254 Bạch Kim II
70. 1,794,294 Kim Cương II
71. 1,783,530 ngọc lục bảo IV
72. 1,779,197 Đồng III
73. 1,775,216 ngọc lục bảo III
74. 1,752,436 Kim Cương II
75. 1,751,418 Cao Thủ
76. 1,749,281 Kim Cương IV
77. 1,748,393 Bạc I
78. 1,747,944 -
79. 1,745,588 ngọc lục bảo IV
80. 1,745,151 ngọc lục bảo II
81. 1,739,383 ngọc lục bảo IV
82. 1,738,422 Kim Cương III
83. 1,731,287 -
84. 1,730,266 Vàng III
85. 1,727,283 Bạch Kim I
86. 1,725,198 -
87. 1,719,601 Đồng III
88. 1,719,052 Vàng I
89. 1,715,793 Đồng IV
90. 1,703,721 -
91. 1,697,977 -
92. 1,696,968 ngọc lục bảo II
93. 1,691,504 -
94. 1,691,331 ngọc lục bảo II
95. 1,690,763 Kim Cương III
96. 1,689,485 ngọc lục bảo III
97. 1,687,847 -
98. 1,663,736 ngọc lục bảo IV
99. 1,660,173 Kim Cương II
100. 1,640,688 Đồng IV