Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,687,685 Kim Cương I
2. 4,233,478 Bạc IV
3. 3,908,933 Bạc III
4. 3,898,782 -
5. 3,870,419 Bạc IV
6. 3,860,692 Cao Thủ
7. 3,819,849 -
8. 3,797,634 Kim Cương IV
9. 3,681,575 Kim Cương IV
10. 3,613,597 Kim Cương IV
11. 3,470,398 -
12. 3,310,167 Bạch Kim II
13. 3,247,644 Đồng III
14. 3,235,321 Bạch Kim IV
15. 3,214,392 Kim Cương I
16. 3,178,391 -
17. 3,067,169 Đồng I
18. 3,006,553 Sắt I
19. 2,993,513 ngọc lục bảo IV
20. 2,980,621 Bạch Kim IV
21. 2,964,124 -
22. 2,954,417 -
23. 2,951,106 Bạch Kim III
24. 2,948,839 Bạch Kim II
25. 2,877,656 Bạch Kim IV
26. 2,865,230 -
27. 2,844,748 Sắt III
28. 2,768,800 Kim Cương I
29. 2,749,798 -
30. 2,749,721 ngọc lục bảo IV
31. 2,735,557 Kim Cương III
32. 2,734,914 ngọc lục bảo IV
33. 2,729,743 Kim Cương IV
34. 2,728,113 Vàng IV
35. 2,721,803 -
36. 2,720,599 ngọc lục bảo IV
37. 2,718,181 Bạc IV
38. 2,712,212 ngọc lục bảo IV
39. 2,704,837 Vàng III
40. 2,672,922 -
41. 2,661,001 Bạch Kim III
42. 2,655,100 Bạc IV
43. 2,645,303 -
44. 2,628,797 Sắt II
45. 2,622,876 ngọc lục bảo IV
46. 2,595,895 -
47. 2,593,177 Kim Cương IV
48. 2,586,380 Đồng I
49. 2,579,722 Vàng IV
50. 2,577,534 ngọc lục bảo I
51. 2,573,790 Vàng I
52. 2,560,075 ngọc lục bảo II
53. 2,559,411 -
54. 2,547,593 Bạc IV
55. 2,527,790 Cao Thủ
56. 2,496,580 Bạch Kim III
57. 2,482,162 -
58. 2,467,617 Kim Cương II
59. 2,465,059 -
60. 2,463,300 -
61. 2,460,429 ngọc lục bảo IV
62. 2,454,894 Đồng IV
63. 2,451,802 -
64. 2,441,100 ngọc lục bảo I
65. 2,417,901 Kim Cương IV
66. 2,416,470 ngọc lục bảo II
67. 2,413,794 Kim Cương I
68. 2,409,334 ngọc lục bảo III
69. 2,404,873 Kim Cương III
70. 2,403,519 Kim Cương III
71. 2,389,027 Kim Cương III
72. 2,384,660 Vàng IV
73. 2,383,041 -
74. 2,380,027 ngọc lục bảo IV
75. 2,339,835 -
76. 2,325,765 -
77. 2,317,651 -
78. 2,313,474 Kim Cương IV
79. 2,304,269 Bạc IV
80. 2,295,770 ngọc lục bảo IV
81. 2,286,291 Bạch Kim I
82. 2,274,073 Bạch Kim IV
83. 2,262,060 -
84. 2,258,340 Vàng II
85. 2,249,025 Bạch Kim III
86. 2,244,996 Cao Thủ
87. 2,243,717 Đồng I
88. 2,229,366 Bạch Kim IV
89. 2,224,671 ngọc lục bảo II
90. 2,216,433 -
91. 2,211,441 Bạch Kim II
92. 2,208,097 -
93. 2,199,930 Kim Cương IV
94. 2,184,276 ngọc lục bảo I
95. 2,178,376 Bạc III
96. 2,171,610 Bạch Kim I
97. 2,154,984 -
98. 2,148,201 Sắt III
99. 2,143,861 -
100. 2,142,355 Kim Cương III