Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,877,160 ngọc lục bảo IV
2. 3,815,121 -
3. 3,757,111 Sắt II
4. 3,707,832 Bạch Kim I
5. 3,634,323 ngọc lục bảo II
6. 3,566,569 Bạc I
7. 3,540,231 Bạch Kim III
8. 3,480,182 Kim Cương III
9. 3,294,753 -
10. 3,213,798 Bạch Kim IV
11. 3,147,197 Cao Thủ
12. 3,088,892 ngọc lục bảo III
13. 2,999,335 Kim Cương III
14. 2,973,667 Kim Cương I
15. 2,890,316 Bạc III
16. 2,856,762 ngọc lục bảo I
17. 2,759,989 Đồng II
18. 2,756,901 -
19. 2,732,330 Bạch Kim II
20. 2,711,152 Bạc II
21. 2,706,205 -
22. 2,685,755 -
23. 2,646,962 -
24. 2,597,903 -
25. 2,596,440 ngọc lục bảo III
26. 2,582,168 Bạc III
27. 2,579,680 ngọc lục bảo IV
28. 2,568,628 Vàng IV
29. 2,438,584 Bạch Kim III
30. 2,412,958 -
31. 2,397,322 Bạch Kim III
32. 2,370,106 Bạch Kim II
33. 2,362,379 -
34. 2,327,762 Vàng II
35. 2,326,725 Vàng I
36. 2,323,475 ngọc lục bảo I
37. 2,318,432 ngọc lục bảo III
38. 2,300,021 Đồng IV
39. 2,269,220 ngọc lục bảo III
40. 2,217,930 -
41. 2,146,302 Cao Thủ
42. 2,138,680 ngọc lục bảo IV
43. 2,122,836 Bạc III
44. 2,087,297 Kim Cương I
45. 2,066,634 ngọc lục bảo IV
46. 2,061,082 Bạc IV
47. 2,060,629 Bạc IV
48. 2,042,621 ngọc lục bảo II
49. 1,998,930 ngọc lục bảo III
50. 1,968,629 ngọc lục bảo IV
51. 1,962,433 Bạch Kim III
52. 1,944,324 ngọc lục bảo IV
53. 1,937,495 -
54. 1,923,606 -
55. 1,911,121 Bạch Kim II
56. 1,905,833 Đồng II
57. 1,897,529 Vàng IV
58. 1,896,908 Cao Thủ
59. 1,890,970 -
60. 1,865,297 -
61. 1,859,227 -
62. 1,838,258 Bạc III
63. 1,835,227 Bạch Kim IV
64. 1,813,641 Kim Cương IV
65. 1,811,623 -
66. 1,808,148 Vàng IV
67. 1,807,107 Bạch Kim IV
68. 1,799,266 Bạch Kim III
69. 1,789,471 Bạc II
70. 1,783,817 Bạch Kim IV
71. 1,779,502 Bạch Kim I
72. 1,755,228 Đồng IV
73. 1,755,168 Vàng I
74. 1,753,560 Bạc IV
75. 1,745,450 Sắt II
76. 1,741,765 -
77. 1,725,419 Bạch Kim II
78. 1,720,685 -
79. 1,706,968 ngọc lục bảo I
80. 1,700,268 Kim Cương II
81. 1,687,971 Bạch Kim IV
82. 1,675,895 -
83. 1,672,376 Bạch Kim IV
84. 1,671,979 -
85. 1,657,710 Bạch Kim II
86. 1,655,516 -
87. 1,651,935 Sắt III
88. 1,635,987 Bạc III
89. 1,634,115 -
90. 1,613,263 Đồng II
91. 1,599,049 Vàng III
92. 1,592,986 Bạch Kim IV
93. 1,579,947 Thách Đấu
94. 1,566,122 -
95. 1,564,798 -
96. 1,556,608 -
97. 1,547,049 ngọc lục bảo III
98. 1,539,576 -
99. 1,535,481 -
100. 1,534,551 -