Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,285,972 ngọc lục bảo II
2. 6,508,024 Vàng II
3. 6,311,656 ngọc lục bảo IV
4. 5,599,196 Kim Cương IV
5. 5,467,284 Kim Cương III
6. 4,503,878 Bạch Kim III
7. 4,419,672 Cao Thủ
8. 4,267,175 Vàng III
9. 4,054,829 ngọc lục bảo III
10. 3,963,684 ngọc lục bảo IV
11. 3,904,119 Bạc III
12. 3,817,508 -
13. 3,792,536 Bạch Kim II
14. 3,707,105 Sắt I
15. 3,573,847 Vàng III
16. 3,563,029 Kim Cương II
17. 3,508,022 Bạch Kim III
18. 3,507,237 -
19. 3,501,697 ngọc lục bảo IV
20. 3,472,724 Sắt II
21. 3,412,774 Cao Thủ
22. 3,402,757 Vàng IV
23. 3,349,489 Cao Thủ
24. 3,237,444 Đồng IV
25. 3,162,752 Kim Cương IV
26. 3,154,895 Kim Cương II
27. 3,098,522 ngọc lục bảo I
28. 3,064,415 Bạch Kim IV
29. 3,055,927 ngọc lục bảo I
30. 3,052,479 -
31. 3,044,362 Bạch Kim III
32. 3,041,117 -
33. 3,018,574 Bạc III
34. 2,985,225 Kim Cương IV
35. 2,978,568 Kim Cương II
36. 2,971,636 -
37. 2,955,740 Kim Cương IV
38. 2,950,354 -
39. 2,927,793 ngọc lục bảo II
40. 2,922,413 ngọc lục bảo II
41. 2,908,929 Bạch Kim II
42. 2,907,663 Kim Cương IV
43. 2,871,566 Bạch Kim III
44. 2,865,815 -
45. 2,844,499 -
46. 2,843,313 Bạch Kim I
47. 2,824,398 ngọc lục bảo IV
48. 2,814,336 -
49. 2,796,796 Bạc I
50. 2,761,400 -
51. 2,760,463 Kim Cương IV
52. 2,757,975 Kim Cương III
53. 2,752,741 ngọc lục bảo IV
54. 2,734,977 -
55. 2,724,011 Vàng III
56. 2,723,997 Kim Cương I
57. 2,717,033 Kim Cương II
58. 2,714,921 Kim Cương IV
59. 2,687,480 Bạch Kim III
60. 2,675,173 Kim Cương III
61. 2,663,712 ngọc lục bảo I
62. 2,662,244 Vàng IV
63. 2,651,870 Bạch Kim IV
64. 2,650,616 Kim Cương II
65. 2,627,463 ngọc lục bảo II
66. 2,624,398 Bạch Kim II
67. 2,616,027 Bạc III
68. 2,613,720 ngọc lục bảo I
69. 2,606,413 Bạch Kim II
70. 2,498,332 Kim Cương III
71. 2,488,325 -
72. 2,478,997 Cao Thủ
73. 2,468,851 ngọc lục bảo I
74. 2,463,427 -
75. 2,448,980 Bạc IV
76. 2,434,323 -
77. 2,430,044 -
78. 2,417,363 -
79. 2,414,164 ngọc lục bảo IV
80. 2,411,414 -
81. 2,393,531 Bạch Kim I
82. 2,390,952 ngọc lục bảo III
83. 2,387,419 Bạch Kim I
84. 2,372,891 Kim Cương IV
85. 2,357,207 Vàng III
86. 2,343,442 ngọc lục bảo IV
87. 2,333,511 -
88. 2,330,413 -
89. 2,314,647 Kim Cương II
90. 2,312,108 Bạc III
91. 2,309,472 Bạc III
92. 2,307,378 ngọc lục bảo IV
93. 2,302,255 -
94. 2,298,268 -
95. 2,285,777 -
96. 2,285,219 Bạc II
97. 2,285,182 Kim Cương IV
98. 2,281,181 Kim Cương IV
99. 2,279,315 ngọc lục bảo II
100. 2,269,039 Bạc IV