Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,336,401 -
2. 7,263,366 -
3. 6,361,703 Bạch Kim I
4. 5,821,746 Đồng II
5. 5,517,900 Bạch Kim IV
6. 5,076,596 -
7. 4,948,483 -
8. 4,922,341 Đồng I
9. 4,709,787 Đồng IV
10. 4,663,354 -
11. 4,658,015 Bạc III
12. 4,605,118 Kim Cương III
13. 4,455,684 Sắt III
14. 4,361,256 Đồng II
15. 4,331,409 Vàng II
16. 4,320,889 Cao Thủ
17. 4,259,891 Bạc II
18. 4,233,886 ngọc lục bảo IV
19. 4,163,903 Vàng III
20. 4,099,348 Đồng II
21. 4,075,951 -
22. 4,012,540 Vàng II
23. 3,984,779 Vàng III
24. 3,932,069 -
25. 3,851,865 Bạc IV
26. 3,835,866 Bạch Kim III
27. 3,792,448 -
28. 3,712,042 Đồng I
29. 3,482,589 Bạch Kim I
30. 3,431,483 -
31. 3,404,706 Bạch Kim IV
32. 3,384,361 Vàng IV
33. 3,354,851 ngọc lục bảo II
34. 3,352,762 Bạc IV
35. 3,337,231 Bạch Kim I
36. 3,317,403 -
37. 3,309,439 Sắt IV
38. 3,277,394 Đồng I
39. 3,254,476 Bạch Kim IV
40. 3,154,357 Kim Cương IV
41. 3,139,102 Vàng I
42. 3,117,642 Bạch Kim IV
43. 3,114,235 Đồng III
44. 3,102,057 Đồng II
45. 3,082,235 Đồng I
46. 3,072,955 Bạch Kim III
47. 3,040,697 ngọc lục bảo IV
48. 3,030,140 ngọc lục bảo IV
49. 3,026,218 ngọc lục bảo IV
50. 3,023,492 Kim Cương IV
51. 2,987,856 -
52. 2,981,266 Kim Cương IV
53. 2,976,234 Vàng IV
54. 2,964,585 Bạc I
55. 2,961,484 Đồng II
56. 2,942,168 Đồng IV
57. 2,940,200 Bạc II
58. 2,939,828 Vàng III
59. 2,938,451 ngọc lục bảo III
60. 2,938,284 -
61. 2,934,687 Vàng II
62. 2,934,191 Đồng III
63. 2,927,046 -
64. 2,920,077 Vàng IV
65. 2,917,898 Sắt I
66. 2,895,718 -
67. 2,888,069 Vàng III
68. 2,884,877 -
69. 2,876,494 Kim Cương II
70. 2,864,066 Sắt IV
71. 2,858,933 Kim Cương IV
72. 2,848,945 Bạc III
73. 2,835,073 Vàng IV
74. 2,771,832 -
75. 2,765,631 Kim Cương I
76. 2,752,228 Kim Cương I
77. 2,751,641 Bạc II
78. 2,741,298 ngọc lục bảo IV
79. 2,735,769 Kim Cương IV
80. 2,692,419 ngọc lục bảo II
81. 2,678,913 Sắt I
82. 2,676,753 ngọc lục bảo I
83. 2,670,639 ngọc lục bảo I
84. 2,665,932 Đồng I
85. 2,662,243 ngọc lục bảo III
86. 2,660,752 Kim Cương III
87. 2,639,847 Bạch Kim IV
88. 2,638,475 -
89. 2,634,221 Sắt I
90. 2,632,735 -
91. 2,631,242 Bạch Kim III
92. 2,626,203 ngọc lục bảo III
93. 2,622,048 ngọc lục bảo II
94. 2,610,515 -
95. 2,607,640 -
96. 2,584,906 Đồng I
97. 2,579,499 Cao Thủ
98. 2,571,120 ngọc lục bảo III
99. 2,569,725 -
100. 2,547,155 Bạch Kim III