Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,818,288 -
2. 5,281,449 -
3. 4,019,702 -
4. 3,864,866 -
5. 3,689,303 ngọc lục bảo IV
6. 3,651,872 Kim Cương IV
7. 3,334,168 ngọc lục bảo IV
8. 3,260,029 -
9. 2,921,053 Vàng IV
10. 2,866,357 Bạch Kim I
11. 2,753,450 Bạch Kim III
12. 2,738,629 ngọc lục bảo I
13. 2,713,607 -
14. 2,685,345 -
15. 2,528,182 Bạch Kim III
16. 2,449,511 Bạch Kim I
17. 2,394,232 Sắt III
18. 2,368,051 Bạc III
19. 2,303,346 ngọc lục bảo I
20. 2,231,720 -
21. 2,222,732 -
22. 2,161,277 -
23. 2,139,824 Bạch Kim IV
24. 2,118,808 Bạch Kim IV
25. 2,065,451 ngọc lục bảo IV
26. 2,053,962 Bạc III
27. 2,011,019 Sắt III
28. 1,996,600 ngọc lục bảo III
29. 1,977,358 Vàng I
30. 1,933,204 ngọc lục bảo IV
31. 1,924,319 ngọc lục bảo I
32. 1,918,589 -
33. 1,895,388 Kim Cương II
34. 1,872,177 Sắt III
35. 1,845,202 -
36. 1,824,139 Bạc III
37. 1,811,378 Bạch Kim I
38. 1,745,551 Bạch Kim II
39. 1,737,083 ngọc lục bảo I
40. 1,697,440 -
41. 1,623,453 Cao Thủ
42. 1,603,145 -
43. 1,599,321 ngọc lục bảo IV
44. 1,552,603 ngọc lục bảo IV
45. 1,549,582 Bạch Kim III
46. 1,529,362 -
47. 1,515,288 Sắt IV
48. 1,511,298 ngọc lục bảo IV
49. 1,509,836 Bạch Kim IV
50. 1,509,715 Bạc I
51. 1,508,140 ngọc lục bảo IV
52. 1,497,702 Đồng III
53. 1,486,246 -
54. 1,473,423 ngọc lục bảo II
55. 1,468,734 -
56. 1,459,401 Bạch Kim I
57. 1,430,146 ngọc lục bảo III
58. 1,419,827 -
59. 1,419,131 -
60. 1,412,888 ngọc lục bảo IV
61. 1,410,142 ngọc lục bảo II
62. 1,397,221 Sắt I
63. 1,393,936 Bạch Kim I
64. 1,385,949 -
65. 1,380,055 Cao Thủ
66. 1,370,615 Bạc IV
67. 1,366,177 ngọc lục bảo III
68. 1,335,329 -
69. 1,332,856 Bạc I
70. 1,326,597 Bạc I
71. 1,325,972 -
72. 1,324,629 -
73. 1,323,187 Bạch Kim II
74. 1,314,308 -
75. 1,313,931 Kim Cương III
76. 1,312,431 Vàng II
77. 1,309,540 Bạch Kim III
78. 1,307,642 Bạch Kim III
79. 1,307,026 -
80. 1,291,338 Vàng IV
81. 1,289,979 -
82. 1,289,221 Bạch Kim III
83. 1,285,023 -
84. 1,282,027 -
85. 1,271,309 Bạc III
86. 1,267,738 -
87. 1,264,165 -
88. 1,263,124 ngọc lục bảo II
89. 1,257,558 -
90. 1,253,730 ngọc lục bảo IV
91. 1,249,692 ngọc lục bảo IV
92. 1,247,897 ngọc lục bảo IV
93. 1,242,144 -
94. 1,240,612 Bạch Kim I
95. 1,239,365 Bạch Kim IV
96. 1,238,690 ngọc lục bảo IV
97. 1,231,059 ngọc lục bảo IV
98. 1,227,133 ngọc lục bảo III
99. 1,226,004 -
100. 1,221,537 -