Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,184,597 Bạch Kim IV
2. 4,780,264 -
3. 4,727,062 -
4. 3,642,618 ngọc lục bảo II
5. 3,582,945 Bạc I
6. 3,467,979 ngọc lục bảo III
7. 3,192,915 Kim Cương IV
8. 3,017,083 Sắt IV
9. 3,006,722 Kim Cương II
10. 2,952,515 Bạc I
11. 2,696,821 Kim Cương I
12. 2,641,265 -
13. 2,543,582 Kim Cương IV
14. 2,541,135 Đồng III
15. 2,533,778 Bạch Kim IV
16. 2,525,557 Bạch Kim II
17. 2,399,788 Vàng III
18. 2,340,080 Sắt I
19. 2,323,938 Kim Cương III
20. 2,322,944 Vàng II
21. 2,259,129 Kim Cương IV
22. 2,236,168 -
23. 2,216,848 -
24. 2,141,998 ngọc lục bảo II
25. 2,126,607 -
26. 2,121,507 ngọc lục bảo IV
27. 2,115,016 Sắt III
28. 2,113,472 Vàng IV
29. 2,112,585 Đồng II
30. 2,111,468 Bạch Kim IV
31. 2,094,037 -
32. 2,083,430 ngọc lục bảo III
33. 2,077,276 -
34. 2,060,858 Kim Cương II
35. 2,058,482 -
36. 2,054,906 Vàng IV
37. 2,036,759 Vàng II
38. 2,036,310 -
39. 2,013,327 Đồng IV
40. 1,993,856 Bạch Kim I
41. 1,947,122 -
42. 1,923,002 -
43. 1,920,206 ngọc lục bảo III
44. 1,898,752 Kim Cương III
45. 1,896,444 Bạc III
46. 1,896,364 -
47. 1,893,476 Kim Cương IV
48. 1,873,557 -
49. 1,872,157 Vàng III
50. 1,863,629 Đồng IV
51. 1,853,559 ngọc lục bảo I
52. 1,852,314 ngọc lục bảo III
53. 1,849,362 -
54. 1,825,767 Vàng III
55. 1,808,588 -
56. 1,808,542 Vàng III
57. 1,801,287 -
58. 1,791,375 Đồng III
59. 1,790,324 Bạc III
60. 1,788,766 Vàng I
61. 1,786,030 Đồng III
62. 1,781,806 Bạc IV
63. 1,779,095 Sắt IV
64. 1,775,968 Kim Cương IV
65. 1,750,614 Bạch Kim IV
66. 1,747,661 Sắt IV
67. 1,746,236 Vàng III
68. 1,720,194 ngọc lục bảo I
69. 1,714,199 Kim Cương II
70. 1,713,648 ngọc lục bảo II
71. 1,704,491 -
72. 1,703,491 Bạch Kim IV
73. 1,694,363 ngọc lục bảo I
74. 1,686,794 ngọc lục bảo IV
75. 1,682,218 Đồng IV
76. 1,679,724 ngọc lục bảo III
77. 1,651,114 Đồng IV
78. 1,647,494 Bạc II
79. 1,644,181 -
80. 1,643,454 -
81. 1,638,891 Đồng I
82. 1,625,514 ngọc lục bảo IV
83. 1,623,749 Bạch Kim III
84. 1,610,927 -
85. 1,608,686 ngọc lục bảo IV
86. 1,602,765 ngọc lục bảo IV
87. 1,587,589 Đồng IV
88. 1,586,515 -
89. 1,585,740 ngọc lục bảo II
90. 1,583,063 Kim Cương IV
91. 1,580,255 Vàng III
92. 1,578,456 Bạc III
93. 1,575,903 Đồng II
94. 1,573,016 Bạch Kim III
95. 1,556,816 ngọc lục bảo III
96. 1,554,624 -
97. 1,550,160 Vàng II
98. 1,543,029 -
99. 1,539,649 ngọc lục bảo III
100. 1,538,513 Bạc III