Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,025,632 Kim Cương II
2. 5,987,124 Bạch Kim I
3. 4,443,016 ngọc lục bảo III
4. 4,255,525 ngọc lục bảo III
5. 4,250,284 Đồng IV
6. 4,090,458 Bạch Kim II
7. 3,484,388 Đồng II
8. 3,428,772 -
9. 3,376,375 Đồng II
10. 3,288,336 Sắt I
11. 3,163,840 Bạch Kim IV
12. 3,149,542 -
13. 3,147,197 -
14. 3,118,094 ngọc lục bảo III
15. 3,054,722 Bạch Kim II
16. 3,054,445 Vàng III
17. 3,020,868 Cao Thủ
18. 2,955,191 Bạch Kim IV
19. 2,817,841 -
20. 2,766,784 Bạc I
21. 2,648,147 Bạc I
22. 2,642,263 Bạch Kim I
23. 2,585,332 Bạch Kim IV
24. 2,549,054 Bạc III
25. 2,503,638 Vàng II
26. 2,499,498 Vàng I
27. 2,473,550 Kim Cương I
28. 2,420,305 Bạch Kim II
29. 2,408,950 -
30. 2,405,512 Bạch Kim III
31. 2,403,011 Đồng III
32. 2,381,134 -
33. 2,372,251 -
34. 2,368,770 Vàng II
35. 2,342,592 Cao Thủ
36. 2,341,043 -
37. 2,280,134 Kim Cương III
38. 2,246,812 Kim Cương I
39. 2,232,240 Bạc I
40. 2,210,513 Vàng III
41. 2,202,689 -
42. 2,181,823 Kim Cương III
43. 2,179,477 Cao Thủ
44. 2,176,480 Bạch Kim II
45. 2,165,623 Bạch Kim IV
46. 2,158,984 Bạch Kim III
47. 2,146,145 ngọc lục bảo I
48. 2,117,558 -
49. 2,108,475 -
50. 2,107,509 ngọc lục bảo IV
51. 2,101,791 -
52. 2,098,800 Kim Cương I
53. 2,095,478 -
54. 2,094,237 -
55. 2,092,181 ngọc lục bảo II
56. 2,091,138 -
57. 2,081,133 -
58. 2,070,307 -
59. 2,057,673 Sắt II
60. 2,000,473 Kim Cương IV
61. 2,000,241 Bạch Kim I
62. 1,998,491 Bạch Kim II
63. 1,972,494 Đồng I
64. 1,971,038 ngọc lục bảo III
65. 1,947,579 -
66. 1,930,618 Sắt II
67. 1,925,280 Vàng II
68. 1,923,114 Kim Cương I
69. 1,919,172 ngọc lục bảo III
70. 1,913,565 -
71. 1,909,337 Vàng IV
72. 1,906,690 -
73. 1,897,533 ngọc lục bảo III
74. 1,896,598 Bạc IV
75. 1,871,015 -
76. 1,861,936 -
77. 1,849,047 -
78. 1,843,834 Bạc IV
79. 1,836,631 -
80. 1,825,605 Bạch Kim IV
81. 1,814,981 -
82. 1,802,648 Bạch Kim I
83. 1,796,460 -
84. 1,795,676 Cao Thủ
85. 1,791,828 Vàng IV
86. 1,766,417 Vàng I
87. 1,760,527 -
88. 1,759,252 -
89. 1,758,366 ngọc lục bảo IV
90. 1,756,225 ngọc lục bảo III
91. 1,748,659 Vàng IV
92. 1,747,671 Kim Cương IV
93. 1,746,765 Đồng II
94. 1,740,182 ngọc lục bảo III
95. 1,739,231 ngọc lục bảo II
96. 1,738,819 -
97. 1,737,443 ngọc lục bảo IV
98. 1,733,477 Bạc IV
99. 1,730,236 -
100. 1,728,237 -