Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 713,212 Bạch Kim I
2. 696,317 Sắt II
3. 580,374 Đồng III
4. 554,030 Bạch Kim I
5. 534,225 Bạch Kim IV
6. 493,810 Kim Cương IV
7. 474,752 Bạc I
8. 447,499 Kim Cương II
9. 435,514 Bạc II
10. 433,612 ngọc lục bảo IV
11. 406,081 Bạch Kim IV
12. 348,807 Đồng IV
13. 339,200 ngọc lục bảo II
14. 338,206 Bạch Kim IV
15. 335,135 Đồng II
16. 333,263 Bạch Kim IV
17. 326,546 Bạc II
18. 302,240 Bạc II
19. 292,842 Vàng IV
20. 291,865 Bạc II
21. 281,461 Đồng II
22. 281,353 Bạc III
23. 280,854 Đại Cao Thủ
24. 279,192 Bạc I
25. 276,618 ngọc lục bảo III
26. 276,003 Đồng I
27. 273,508 Kim Cương IV
28. 271,376 Sắt III
29. 271,060 ngọc lục bảo I
30. 269,254 ngọc lục bảo IV
31. 269,118 -
32. 268,366 -
33. 266,980 Bạch Kim IV
34. 266,804 Kim Cương II
35. 260,274 Bạch Kim I
36. 258,709 Đồng III
37. 258,277 Vàng II
38. 257,923 Bạch Kim III
39. 255,869 Bạch Kim III
40. 251,346 Bạc III
41. 250,974 Bạc I
42. 250,261 -
43. 243,835 Bạc I
44. 240,114 Vàng III
45. 239,778 -
46. 235,572 -
47. 232,645 Đồng IV
48. 232,617 -
49. 232,613 Bạc IV
50. 231,184 ngọc lục bảo II
51. 230,116 Vàng II
52. 229,417 Bạch Kim IV
53. 226,507 ngọc lục bảo IV
54. 226,450 Đại Cao Thủ
55. 226,351 Vàng II
56. 225,205 Bạch Kim II
57. 224,931 Bạch Kim IV
58. 224,886 Đồng II
59. 224,617 ngọc lục bảo IV
60. 223,998 Đồng I
61. 219,903 ngọc lục bảo IV
62. 219,378 Kim Cương IV
63. 218,446 Đồng III
64. 217,285 Vàng IV
65. 217,272 Đồng IV
66. 217,261 Kim Cương IV
67. 217,156 Bạch Kim II
68. 214,815 Bạc I
69. 214,066 ngọc lục bảo IV
70. 213,627 -
71. 212,774 -
72. 211,908 Bạch Kim II
73. 211,666 Kim Cương IV
74. 211,287 Vàng IV
75. 210,916 Vàng II
76. 209,295 Bạc III
77. 208,928 Sắt IV
78. 208,172 -
79. 205,171 Đồng II
80. 205,101 Vàng II
81. 203,789 -
82. 203,609 Sắt IV
83. 202,913 ngọc lục bảo II
84. 202,081 -
85. 201,905 Bạch Kim II
86. 200,871 Đồng II
87. 200,638 ngọc lục bảo IV
88. 198,879 Đồng IV
89. 198,194 -
90. 198,150 Vàng I
91. 197,664 Bạch Kim IV
92. 197,570 Đồng II
93. 197,432 Đồng III
94. 196,584 Bạch Kim IV
95. 196,040 ngọc lục bảo II
96. 195,150 -
97. 194,422 Bạch Kim II
98. 194,392 Kim Cương IV
99. 192,807 ngọc lục bảo IV
100. 192,234 Bạc II