Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,913,314 Bạc IV
2. 6,174,417 ngọc lục bảo IV
3. 5,258,002 ngọc lục bảo IV
4. 4,284,168 Bạc II
5. 4,139,346 Bạc I
6. 4,068,454 Bạch Kim III
7. 3,788,926 Kim Cương III
8. 3,648,502 Đồng II
9. 3,322,665 -
10. 3,287,144 Kim Cương IV
11. 3,273,968 Bạch Kim IV
12. 3,259,187 Bạch Kim I
13. 3,082,713 Kim Cương IV
14. 3,078,416 Vàng III
15. 3,009,501 Bạch Kim III
16. 2,891,406 Bạch Kim IV
17. 2,817,742 -
18. 2,810,233 Kim Cương IV
19. 2,780,750 ngọc lục bảo IV
20. 2,780,000 Cao Thủ
21. 2,752,195 Kim Cương III
22. 2,705,468 Vàng I
23. 2,590,749 Bạch Kim IV
24. 2,566,460 -
25. 2,529,536 ngọc lục bảo III
26. 2,520,723 ngọc lục bảo I
27. 2,487,354 Vàng II
28. 2,440,573 Vàng II
29. 2,403,426 -
30. 2,361,737 ngọc lục bảo IV
31. 2,337,965 -
32. 2,288,636 -
33. 2,238,545 ngọc lục bảo IV
34. 2,227,984 -
35. 2,222,824 Bạch Kim IV
36. 2,187,467 -
37. 2,187,423 Bạch Kim IV
38. 2,169,346 Kim Cương IV
39. 2,167,830 Vàng III
40. 2,136,218 ngọc lục bảo I
41. 2,103,282 ngọc lục bảo III
42. 2,095,663 ngọc lục bảo III
43. 2,087,592 ngọc lục bảo IV
44. 2,069,418 ngọc lục bảo I
45. 2,062,632 ngọc lục bảo I
46. 2,038,066 Bạch Kim II
47. 2,012,041 Kim Cương IV
48. 2,007,848 -
49. 2,000,660 ngọc lục bảo II
50. 1,991,886 Bạch Kim II
51. 1,972,666 Vàng II
52. 1,955,605 -
53. 1,949,114 -
54. 1,927,266 Bạch Kim IV
55. 1,924,711 Đồng III
56. 1,913,148 Kim Cương III
57. 1,896,255 ngọc lục bảo I
58. 1,888,318 -
59. 1,861,083 ngọc lục bảo IV
60. 1,855,998 ngọc lục bảo IV
61. 1,845,643 Cao Thủ
62. 1,837,877 -
63. 1,834,985 -
64. 1,810,651 ngọc lục bảo IV
65. 1,801,797 -
66. 1,801,492 -
67. 1,799,175 Kim Cương IV
68. 1,798,590 -
69. 1,789,118 -
70. 1,783,887 Vàng II
71. 1,771,065 ngọc lục bảo III
72. 1,763,070 Cao Thủ
73. 1,757,686 Vàng III
74. 1,737,676 -
75. 1,732,848 -
76. 1,725,715 -
77. 1,715,569 -
78. 1,711,102 Cao Thủ
79. 1,707,052 -
80. 1,706,264 Kim Cương II
81. 1,698,583 ngọc lục bảo III
82. 1,687,888 ngọc lục bảo IV
83. 1,681,688 Kim Cương I
84. 1,654,584 Bạch Kim II
85. 1,649,323 -
86. 1,641,042 Vàng III
87. 1,634,622 Vàng IV
88. 1,626,567 Kim Cương II
89. 1,615,508 ngọc lục bảo IV
90. 1,612,050 -
91. 1,611,556 Kim Cương I
92. 1,608,141 -
93. 1,596,415 Bạc III
94. 1,595,028 -
95. 1,589,652 Đồng II
96. 1,587,139 Bạch Kim I
97. 1,583,231 -
98. 1,582,696 -
99. 1,581,842 -
100. 1,576,296 ngọc lục bảo IV