Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,765,815 Đồng IV
2. 5,492,566 -
3. 5,196,824 Bạch Kim III
4. 5,125,019 Vàng I
5. 4,903,805 Bạch Kim IV
6. 4,775,088 ngọc lục bảo IV
7. 4,421,324 -
8. 4,369,781 -
9. 4,299,676 ngọc lục bảo III
10. 4,266,345 Vàng IV
11. 3,993,407 -
12. 3,978,954 Bạc I
13. 3,965,493 ngọc lục bảo II
14. 3,964,039 Đại Cao Thủ
15. 3,936,343 -
16. 3,923,041 Đồng IV
17. 3,860,400 ngọc lục bảo IV
18. 3,842,110 ngọc lục bảo II
19. 3,759,218 Sắt IV
20. 3,734,193 Bạch Kim I
21. 3,729,934 Cao Thủ
22. 3,703,651 Sắt III
23. 3,695,387 Bạc II
24. 3,615,140 Đồng IV
25. 3,511,437 ngọc lục bảo IV
26. 3,454,519 Vàng I
27. 3,440,827 Kim Cương IV
28. 3,376,977 Vàng II
29. 3,294,695 -
30. 3,277,949 Đồng IV
31. 3,277,036 Kim Cương IV
32. 3,254,148 -
33. 3,232,877 ngọc lục bảo III
34. 3,158,030 Vàng III
35. 3,017,676 -
36. 2,988,121 Bạch Kim IV
37. 2,975,057 -
38. 2,940,352 -
39. 2,932,092 -
40. 2,904,520 Vàng II
41. 2,893,062 -
42. 2,855,021 Bạc I
43. 2,841,031 Bạc I
44. 2,818,687 -
45. 2,789,871 -
46. 2,757,667 Kim Cương IV
47. 2,733,762 Bạc III
48. 2,706,680 Đồng II
49. 2,694,637 ngọc lục bảo IV
50. 2,689,187 Bạch Kim IV
51. 2,670,045 Kim Cương III
52. 2,639,930 Sắt III
53. 2,618,945 ngọc lục bảo IV
54. 2,611,278 -
55. 2,596,033 -
56. 2,568,592 ngọc lục bảo IV
57. 2,545,075 Đồng II
58. 2,519,203 -
59. 2,515,980 Bạch Kim II
60. 2,502,882 ngọc lục bảo IV
61. 2,488,229 -
62. 2,485,706 Sắt I
63. 2,465,742 -
64. 2,449,658 -
65. 2,449,541 Vàng III
66. 2,419,523 Bạc I
67. 2,378,705 Đồng I
68. 2,372,371 Bạch Kim III
69. 2,371,572 Sắt IV
70. 2,358,865 Bạc III
71. 2,347,839 -
72. 2,333,094 -
73. 2,320,762 Kim Cương IV
74. 2,318,000 Đồng III
75. 2,312,791 ngọc lục bảo II
76. 2,310,841 Vàng III
77. 2,300,097 ngọc lục bảo III
78. 2,295,246 Bạch Kim IV
79. 2,294,130 Bạch Kim IV
80. 2,293,504 -
81. 2,275,609 Bạch Kim IV
82. 2,272,255 ngọc lục bảo I
83. 2,266,409 -
84. 2,213,228 Kim Cương IV
85. 2,199,389 -
86. 2,194,386 ngọc lục bảo IV
87. 2,174,327 -
88. 2,171,604 Bạch Kim IV
89. 2,170,105 Vàng I
90. 2,150,986 ngọc lục bảo IV
91. 2,149,165 -
92. 2,139,868 -
93. 2,139,687 -
94. 2,135,204 ngọc lục bảo I
95. 2,121,431 Kim Cương III
96. 2,117,553 Vàng II
97. 2,114,622 -
98. 2,100,379 -
99. 2,097,572 ngọc lục bảo I
100. 2,097,211 -