Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,610,411 -
2. 4,541,510 Đồng IV
3. 4,325,880 Bạc III
4. 3,802,570 ngọc lục bảo III
5. 3,667,331 Sắt IV
6. 3,561,415 ngọc lục bảo III
7. 3,522,617 -
8. 3,461,848 -
9. 3,353,770 Bạc IV
10. 3,335,006 -
11. 3,329,462 Đồng II
12. 3,194,732 Đồng IV
13. 3,123,703 Sắt II
14. 3,030,056 ngọc lục bảo IV
15. 3,014,800 Bạch Kim I
16. 3,000,100 ngọc lục bảo IV
17. 2,938,530 Sắt IV
18. 2,937,293 ngọc lục bảo II
19. 2,881,963 Đồng III
20. 2,874,015 -
21. 2,845,319 Bạch Kim IV
22. 2,695,913 Đồng IV
23. 2,694,655 -
24. 2,692,004 Vàng I
25. 2,652,725 -
26. 2,638,889 Đồng II
27. 2,629,800 Kim Cương IV
28. 2,575,860 -
29. 2,570,138 Đồng I
30. 2,563,028 Vàng I
31. 2,532,947 Đồng IV
32. 2,492,812 Sắt IV
33. 2,439,719 Bạc II
34. 2,429,661 Sắt I
35. 2,414,995 -
36. 2,352,781 Bạc II
37. 2,348,890 Vàng IV
38. 2,340,280 -
39. 2,308,957 Sắt I
40. 2,307,257 Đồng III
41. 2,268,009 -
42. 2,241,755 -
43. 2,234,427 -
44. 2,228,888 ngọc lục bảo IV
45. 2,224,476 Vàng II
46. 2,216,034 -
47. 2,182,781 Vàng III
48. 2,162,635 Vàng IV
49. 2,129,065 -
50. 2,124,695 ngọc lục bảo IV
51. 2,110,651 -
52. 2,091,453 -
53. 2,060,872 Vàng II
54. 2,055,601 Đại Cao Thủ
55. 2,054,906 Bạch Kim IV
56. 2,047,140 Bạc IV
57. 2,015,689 -
58. 1,974,831 -
59. 1,936,051 Đồng III
60. 1,932,083 -
61. 1,917,107 Bạc I
62. 1,904,543 -
63. 1,902,562 Đồng III
64. 1,890,341 -
65. 1,889,225 Bạc IV
66. 1,886,691 ngọc lục bảo IV
67. 1,878,725 ngọc lục bảo IV
68. 1,846,538 Đồng IV
69. 1,845,496 Bạch Kim II
70. 1,836,153 Vàng IV
71. 1,834,875 Cao Thủ
72. 1,832,952 -
73. 1,825,505 Cao Thủ
74. 1,799,529 Đồng III
75. 1,798,393 ngọc lục bảo IV
76. 1,798,374 Bạch Kim IV
77. 1,798,201 Bạc III
78. 1,797,983 -
79. 1,790,563 Đồng II
80. 1,790,358 -
81. 1,790,163 -
82. 1,779,799 -
83. 1,774,509 ngọc lục bảo I
84. 1,722,650 Bạch Kim IV
85. 1,718,403 Vàng III
86. 1,717,306 Kim Cương IV
87. 1,711,621 Đồng III
88. 1,709,559 ngọc lục bảo IV
89. 1,709,150 Bạc II
90. 1,707,725 -
91. 1,705,070 -
92. 1,695,134 Bạc IV
93. 1,691,480 Vàng II
94. 1,682,677 Bạch Kim III
95. 1,681,761 Vàng II
96. 1,681,743 -
97. 1,676,721 -
98. 1,671,411 Bạch Kim II
99. 1,658,721 Vàng II
100. 1,640,556 Đồng I