Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,422,188 Bạch Kim I
2. 4,428,298 Vàng II
3. 4,320,157 Vàng IV
4. 3,929,739 Bạch Kim III
5. 3,898,837 Đồng III
6. 3,741,189 -
7. 3,672,567 ngọc lục bảo IV
8. 3,531,731 Vàng I
9. 3,503,929 Bạch Kim IV
10. 3,468,497 Bạc III
11. 3,432,068 Kim Cương I
12. 3,394,230 Bạch Kim IV
13. 3,221,958 -
14. 3,136,912 -
15. 2,980,683 ngọc lục bảo II
16. 2,948,690 Bạch Kim IV
17. 2,914,850 Cao Thủ
18. 2,846,505 -
19. 2,805,390 ngọc lục bảo I
20. 2,791,724 Bạch Kim II
21. 2,775,637 Kim Cương II
22. 2,672,006 ngọc lục bảo I
23. 2,579,541 Kim Cương IV
24. 2,555,329 ngọc lục bảo III
25. 2,532,069 Vàng IV
26. 2,490,458 ngọc lục bảo III
27. 2,469,661 -
28. 2,466,326 ngọc lục bảo III
29. 2,405,986 ngọc lục bảo III
30. 2,402,949 -
31. 2,378,308 -
32. 2,362,304 Kim Cương IV
33. 2,358,651 -
34. 2,358,334 -
35. 2,334,317 Đồng II
36. 2,291,682 Kim Cương IV
37. 2,284,093 -
38. 2,206,200 Vàng III
39. 2,135,660 Bạc IV
40. 2,121,698 ngọc lục bảo IV
41. 2,104,136 -
42. 2,097,948 -
43. 2,078,574 -
44. 2,074,837 Bạch Kim III
45. 2,053,583 -
46. 2,036,411 ngọc lục bảo IV
47. 2,013,721 ngọc lục bảo III
48. 2,002,131 -
49. 1,992,707 ngọc lục bảo IV
50. 1,992,136 Bạch Kim I
51. 1,987,494 -
52. 1,981,787 ngọc lục bảo I
53. 1,979,383 Kim Cương III
54. 1,937,330 Kim Cương IV
55. 1,930,654 ngọc lục bảo II
56. 1,928,757 Sắt I
57. 1,903,418 Vàng III
58. 1,897,926 -
59. 1,882,632 -
60. 1,865,864 ngọc lục bảo III
61. 1,863,397 ngọc lục bảo III
62. 1,847,421 -
63. 1,832,002 ngọc lục bảo II
64. 1,826,388 ngọc lục bảo IV
65. 1,826,354 -
66. 1,814,577 Bạch Kim IV
67. 1,805,108 ngọc lục bảo I
68. 1,800,317 Vàng III
69. 1,798,166 Bạc IV
70. 1,794,067 -
71. 1,776,949 -
72. 1,774,061 -
73. 1,763,552 -
74. 1,753,005 -
75. 1,743,916 Bạch Kim IV
76. 1,726,850 Cao Thủ
77. 1,711,934 ngọc lục bảo III
78. 1,710,421 ngọc lục bảo I
79. 1,704,943 Bạc III
80. 1,703,820 -
81. 1,678,940 -
82. 1,675,506 ngọc lục bảo IV
83. 1,672,643 Sắt IV
84. 1,660,329 -
85. 1,656,345 Đồng I
86. 1,648,819 Kim Cương III
87. 1,645,290 Kim Cương IV
88. 1,637,432 Bạch Kim III
89. 1,628,073 Bạch Kim III
90. 1,619,697 Vàng IV
91. 1,617,167 -
92. 1,615,619 Đồng IV
93. 1,613,551 -
94. 1,610,484 ngọc lục bảo IV
95. 1,609,254 Sắt II
96. 1,605,369 ngọc lục bảo I
97. 1,602,522 ngọc lục bảo III
98. 1,598,376 Kim Cương IV
99. 1,596,620 -
100. 1,587,353 Bạch Kim IV