Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,915,331 ngọc lục bảo III
2. 3,425,096 Kim Cương IV
3. 3,402,161 Đồng III
4. 3,277,593 -
5. 3,184,205 -
6. 2,971,987 Bạch Kim II
7. 2,847,567 Sắt I
8. 2,559,013 -
9. 2,555,210 ngọc lục bảo II
10. 2,542,334 Kim Cương II
11. 2,436,942 Vàng II
12. 2,325,979 -
13. 2,320,589 -
14. 2,284,425 Đồng III
15. 2,262,553 -
16. 2,242,696 Kim Cương IV
17. 2,222,723 -
18. 2,193,325 Sắt I
19. 2,183,974 Sắt III
20. 2,160,356 -
21. 2,026,845 -
22. 1,938,680 -
23. 1,927,449 ngọc lục bảo IV
24. 1,905,234 -
25. 1,869,723 -
26. 1,869,550 Bạch Kim IV
27. 1,853,436 Bạch Kim II
28. 1,783,895 ngọc lục bảo IV
29. 1,772,997 Vàng IV
30. 1,723,886 -
31. 1,688,254 -
32. 1,600,637 Bạch Kim I
33. 1,594,065 Đồng IV
34. 1,589,722 ngọc lục bảo III
35. 1,567,890 -
36. 1,565,967 -
37. 1,552,483 Bạch Kim IV
38. 1,528,906 Bạch Kim IV
39. 1,519,280 ngọc lục bảo IV
40. 1,516,415 -
41. 1,511,942 Sắt I
42. 1,508,586 Đồng II
43. 1,503,741 Đồng IV
44. 1,497,538 Sắt I
45. 1,453,328 Bạc III
46. 1,450,031 -
47. 1,450,010 Đồng IV
48. 1,446,905 -
49. 1,445,878 -
50. 1,442,241 ngọc lục bảo I
51. 1,426,042 -
52. 1,401,369 -
53. 1,399,303 -
54. 1,389,044 -
55. 1,359,422 Vàng II
56. 1,350,595 -
57. 1,349,323 Bạch Kim IV
58. 1,327,880 -
59. 1,300,295 -
60. 1,295,429 Bạch Kim I
61. 1,291,374 -
62. 1,280,832 Bạch Kim IV
63. 1,278,842 ngọc lục bảo II
64. 1,264,781 Đồng III
65. 1,243,600 Cao Thủ
66. 1,241,169 Bạc IV
67. 1,230,741 Kim Cương IV
68. 1,221,710 ngọc lục bảo I
69. 1,216,580 Đồng IV
70. 1,209,689 -
71. 1,195,091 ngọc lục bảo IV
72. 1,187,609 ngọc lục bảo I
73. 1,179,872 -
74. 1,173,430 Kim Cương I
75. 1,162,382 Vàng IV
76. 1,145,974 -
77. 1,132,908 Bạch Kim IV
78. 1,132,685 Cao Thủ
79. 1,126,840 Bạch Kim II
80. 1,122,197 -
81. 1,116,412 Kim Cương I
82. 1,112,563 -
83. 1,090,767 -
84. 1,077,637 ngọc lục bảo IV
85. 1,071,535 -
86. 1,070,651 Bạch Kim II
87. 1,066,606 -
88. 1,061,598 Vàng III
89. 1,059,872 Bạch Kim I
90. 1,059,064 Đồng III
91. 1,055,921 -
92. 1,051,213 ngọc lục bảo IV
93. 1,039,930 Bạch Kim IV
94. 1,034,981 ngọc lục bảo IV
95. 1,030,526 ngọc lục bảo IV
96. 1,030,000 -
97. 1,029,659 ngọc lục bảo III
98. 1,028,230 Bạch Kim III
99. 1,027,158 ngọc lục bảo II
100. 1,020,655 ngọc lục bảo I