Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,301,561 ngọc lục bảo II
2. 5,297,461 Bạch Kim III
3. 4,595,724 Vàng IV
4. 4,301,137 Vàng IV
5. 4,177,027 ngọc lục bảo II
6. 4,099,335 -
7. 4,025,885 Cao Thủ
8. 3,867,793 Bạch Kim III
9. 3,773,788 -
10. 3,648,409 Bạch Kim III
11. 3,331,624 -
12. 3,168,399 Kim Cương III
13. 3,095,166 Cao Thủ
14. 3,032,567 -
15. 2,949,541 Đồng III
16. 2,947,218 -
17. 2,906,944 Kim Cương IV
18. 2,866,562 -
19. 2,848,622 Vàng IV
20. 2,832,716 ngọc lục bảo II
21. 2,810,471 ngọc lục bảo III
22. 2,792,255 Vàng IV
23. 2,787,053 ngọc lục bảo IV
24. 2,753,843 Bạch Kim IV
25. 2,734,572 Kim Cương II
26. 2,726,468 ngọc lục bảo IV
27. 2,722,739 Bạc III
28. 2,720,092 Bạch Kim III
29. 2,687,118 Bạch Kim III
30. 2,679,827 Kim Cương IV
31. 2,666,513 Đồng II
32. 2,642,171 -
33. 2,582,850 ngọc lục bảo III
34. 2,559,380 -
35. 2,521,461 ngọc lục bảo I
36. 2,493,675 -
37. 2,485,875 Bạch Kim IV
38. 2,469,840 Cao Thủ
39. 2,467,748 Bạc III
40. 2,433,635 -
41. 2,409,387 Vàng III
42. 2,408,415 ngọc lục bảo IV
43. 2,352,642 Vàng IV
44. 2,327,931 Bạch Kim IV
45. 2,324,124 ngọc lục bảo IV
46. 2,318,584 Bạc IV
47. 2,306,699 -
48. 2,296,107 Vàng IV
49. 2,233,926 ngọc lục bảo I
50. 2,223,271 -
51. 2,210,868 -
52. 2,203,971 Sắt II
53. 2,198,620 Đồng II
54. 2,196,912 -
55. 2,193,689 Sắt I
56. 2,134,724 Sắt I
57. 2,131,940 Vàng II
58. 2,130,312 Bạc III
59. 2,093,309 Kim Cương IV
60. 2,086,101 -
61. 2,083,683 Bạch Kim II
62. 2,079,543 Bạch Kim III
63. 2,074,748 Vàng I
64. 2,060,495 Bạc IV
65. 2,033,920 ngọc lục bảo II
66. 2,025,537 -
67. 2,022,990 ngọc lục bảo I
68. 2,022,760 Bạc I
69. 2,021,494 -
70. 2,012,140 Bạch Kim III
71. 2,008,771 Bạc III
72. 1,997,585 -
73. 1,996,738 Vàng II
74. 1,976,514 -
75. 1,969,780 -
76. 1,967,393 Đồng III
77. 1,951,277 -
78. 1,948,199 Kim Cương I
79. 1,947,390 ngọc lục bảo I
80. 1,946,466 Cao Thủ
81. 1,943,576 ngọc lục bảo I
82. 1,940,698 ngọc lục bảo II
83. 1,934,626 ngọc lục bảo IV
84. 1,925,737 -
85. 1,919,837 -
86. 1,912,913 Bạch Kim II
87. 1,909,031 ngọc lục bảo IV
88. 1,905,875 Bạch Kim I
89. 1,904,293 Bạc II
90. 1,897,990 Kim Cương I
91. 1,896,905 -
92. 1,892,853 Sắt II
93. 1,886,409 Kim Cương IV
94. 1,882,319 Vàng II
95. 1,872,453 Bạch Kim IV
96. 1,871,063 Bạc II
97. 1,863,670 ngọc lục bảo I
98. 1,862,938 Bạc III
99. 1,862,336 Bạch Kim II
100. 1,861,797 -