Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,630,135 -
2. 4,859,031 -
3. 3,945,472 Cao Thủ
4. 3,308,964 Đồng III
5. 3,245,941 -
6. 3,243,867 -
7. 3,221,687 Cao Thủ
8. 3,189,165 Kim Cương IV
9. 3,007,072 Bạc II
10. 2,731,082 Sắt II
11. 2,612,936 Vàng IV
12. 2,596,911 -
13. 2,589,452 ngọc lục bảo II
14. 2,583,674 Vàng II
15. 2,579,376 ngọc lục bảo IV
16. 2,571,134 ngọc lục bảo I
17. 2,551,646 -
18. 2,517,815 Bạc IV
19. 2,513,569 -
20. 2,513,346 Kim Cương III
21. 2,511,684 ngọc lục bảo IV
22. 2,482,659 -
23. 2,395,638 -
24. 2,385,961 Vàng IV
25. 2,367,382 ngọc lục bảo II
26. 2,361,787 ngọc lục bảo IV
27. 2,310,871 Vàng IV
28. 2,300,464 Cao Thủ
29. 2,290,035 -
30. 2,286,754 Vàng IV
31. 2,277,329 Kim Cương III
32. 2,270,227 Vàng III
33. 2,231,025 Kim Cương III
34. 2,225,930 ngọc lục bảo I
35. 2,225,230 Cao Thủ
36. 2,219,627 Bạc III
37. 2,210,057 ngọc lục bảo IV
38. 2,208,435 Bạch Kim I
39. 2,186,991 -
40. 2,163,099 -
41. 2,062,567 Kim Cương III
42. 2,058,309 -
43. 2,054,243 Bạch Kim IV
44. 2,045,923 Vàng IV
45. 2,041,178 Kim Cương IV
46. 2,025,711 -
47. 2,017,893 -
48. 2,016,808 Bạc I
49. 2,006,601 ngọc lục bảo I
50. 1,987,898 ngọc lục bảo III
51. 1,987,360 Kim Cương IV
52. 1,969,401 -
53. 1,964,886 ngọc lục bảo II
54. 1,961,900 Kim Cương II
55. 1,960,622 -
56. 1,946,405 Bạch Kim IV
57. 1,945,729 ngọc lục bảo IV
58. 1,936,540 -
59. 1,925,938 -
60. 1,918,813 Vàng II
61. 1,901,708 ngọc lục bảo IV
62. 1,877,174 -
63. 1,874,970 ngọc lục bảo IV
64. 1,859,221 -
65. 1,856,201 -
66. 1,852,884 ngọc lục bảo IV
67. 1,844,875 Kim Cương IV
68. 1,826,616 ngọc lục bảo I
69. 1,803,337 Sắt IV
70. 1,795,699 Vàng II
71. 1,782,396 Bạch Kim I
72. 1,774,200 -
73. 1,762,169 -
74. 1,761,335 ngọc lục bảo III
75. 1,756,363 Bạch Kim I
76. 1,744,668 -
77. 1,744,330 -
78. 1,736,894 -
79. 1,719,900 -
80. 1,714,130 Đồng IV
81. 1,707,930 Vàng II
82. 1,707,871 Vàng II
83. 1,688,865 Kim Cương III
84. 1,678,819 Kim Cương II
85. 1,678,574 Kim Cương III
86. 1,677,748 -
87. 1,675,248 Bạc II
88. 1,667,012 -
89. 1,660,829 Kim Cương IV
90. 1,658,883 -
91. 1,653,520 Cao Thủ
92. 1,652,452 ngọc lục bảo I
93. 1,649,513 -
94. 1,647,771 ngọc lục bảo IV
95. 1,644,051 Kim Cương IV
96. 1,640,971 ngọc lục bảo I
97. 1,632,774 -
98. 1,632,626 Vàng I
99. 1,629,633 -
100. 1,626,637 -