Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,324,313 Đồng III
2. 5,648,427 Vàng I
3. 4,698,791 Đồng III
4. 4,424,383 Bạc II
5. 4,408,168 -
6. 4,106,034 Kim Cương I
7. 4,025,110 Kim Cương II
8. 3,946,678 -
9. 3,938,047 -
10. 3,836,289 Đồng IV
11. 3,817,249 ngọc lục bảo IV
12. 3,760,779 -
13. 3,228,498 Kim Cương IV
14. 3,119,960 -
15. 3,098,712 Sắt IV
16. 3,061,175 Bạch Kim I
17. 3,041,840 Bạch Kim I
18. 3,010,419 -
19. 2,991,724 Đồng IV
20. 2,909,014 Bạc I
21. 2,842,051 ngọc lục bảo II
22. 2,812,603 ngọc lục bảo I
23. 2,785,581 ngọc lục bảo IV
24. 2,776,082 Bạch Kim III
25. 2,746,298 Đồng I
26. 2,740,679 Đồng II
27. 2,709,529 ngọc lục bảo IV
28. 2,700,694 -
29. 2,600,204 Kim Cương I
30. 2,597,446 -
31. 2,543,883 -
32. 2,506,634 ngọc lục bảo I
33. 2,474,282 -
34. 2,453,799 Đồng IV
35. 2,333,305 ngọc lục bảo IV
36. 2,327,578 Bạc III
37. 2,295,540 ngọc lục bảo I
38. 2,291,742 Sắt I
39. 2,277,147 ngọc lục bảo IV
40. 2,276,858 Sắt II
41. 2,272,050 -
42. 2,254,473 Đồng IV
43. 2,252,406 Kim Cương I
44. 2,251,303 -
45. 2,244,526 Sắt II
46. 2,223,309 Bạc I
47. 2,212,853 -
48. 2,186,433 Kim Cương II
49. 2,173,440 -
50. 2,170,263 -
51. 2,166,574 Bạch Kim II
52. 2,158,920 Kim Cương I
53. 2,142,090 Bạc IV
54. 2,126,516 Bạch Kim II
55. 2,081,060 ngọc lục bảo I
56. 2,079,493 Vàng I
57. 2,054,878 Sắt III
58. 2,040,955 Kim Cương IV
59. 2,038,584 -
60. 2,026,399 Kim Cương III
61. 1,989,013 -
62. 1,977,750 Kim Cương IV
63. 1,977,499 Bạch Kim I
64. 1,961,090 Bạch Kim IV
65. 1,957,714 -
66. 1,956,011 ngọc lục bảo II
67. 1,916,764 Bạch Kim I
68. 1,901,300 Đồng II
69. 1,884,561 Kim Cương IV
70. 1,866,641 Bạch Kim IV
71. 1,833,199 Bạc II
72. 1,829,760 Bạch Kim I
73. 1,801,416 Kim Cương IV
74. 1,795,913 Vàng IV
75. 1,792,860 Đồng IV
76. 1,757,907 Vàng III
77. 1,744,817 -
78. 1,734,309 Sắt III
79. 1,733,849 -
80. 1,724,761 -
81. 1,712,584 Cao Thủ
82. 1,712,470 -
83. 1,708,861 Kim Cương II
84. 1,707,768 Bạc IV
85. 1,704,035 ngọc lục bảo IV
86. 1,701,760 Vàng II
87. 1,701,110 -
88. 1,699,063 -
89. 1,698,036 ngọc lục bảo IV
90. 1,692,237 -
91. 1,684,815 -
92. 1,681,673 Kim Cương II
93. 1,680,510 Đồng II
94. 1,663,848 Bạc IV
95. 1,658,427 Kim Cương IV
96. 1,650,433 -
97. 1,633,375 Vàng III
98. 1,631,102 Đồng IV
99. 1,610,871 -
100. 1,604,910 Bạch Kim I