Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,895,949 Bạc IV
2. 4,497,874 Cao Thủ
3. 3,868,183 Vàng I
4. 3,671,455 Kim Cương IV
5. 3,623,117 -
6. 3,622,169 Bạch Kim I
7. 3,433,820 Kim Cương III
8. 3,398,992 ngọc lục bảo I
9. 3,383,762 -
10. 3,169,607 Bạch Kim IV
11. 3,130,881 -
12. 3,113,373 Kim Cương III
13. 3,103,820 ngọc lục bảo I
14. 3,082,868 Đồng I
15. 3,024,914 -
16. 3,000,314 -
17. 2,994,373 -
18. 2,991,163 Kim Cương II
19. 2,875,590 ngọc lục bảo I
20. 2,873,703 ngọc lục bảo I
21. 2,827,661 Bạc IV
22. 2,807,006 -
23. 2,784,042 ngọc lục bảo IV
24. 2,766,123 -
25. 2,750,835 Kim Cương III
26. 2,704,759 Vàng III
27. 2,671,270 -
28. 2,666,284 ngọc lục bảo II
29. 2,599,295 -
30. 2,586,877 -
31. 2,561,026 Cao Thủ
32. 2,536,982 Bạch Kim IV
33. 2,504,561 -
34. 2,490,086 -
35. 2,479,604 Vàng IV
36. 2,477,189 ngọc lục bảo III
37. 2,442,340 -
38. 2,437,581 Kim Cương IV
39. 2,412,412 Vàng II
40. 2,403,694 Bạch Kim I
41. 2,400,655 -
42. 2,394,400 Đồng I
43. 2,377,785 Đồng IV
44. 2,358,144 ngọc lục bảo IV
45. 2,351,398 Vàng I
46. 2,350,033 Bạch Kim I
47. 2,336,040 Bạch Kim IV
48. 2,308,942 ngọc lục bảo III
49. 2,298,824 -
50. 2,291,483 ngọc lục bảo IV
51. 2,267,362 -
52. 2,233,593 Bạc III
53. 2,218,909 ngọc lục bảo IV
54. 2,206,651 -
55. 2,205,030 Đồng II
56. 2,189,931 -
57. 2,181,595 Vàng II
58. 2,175,557 Vàng II
59. 2,146,226 ngọc lục bảo I
60. 2,145,312 Bạc I
61. 2,132,458 Kim Cương IV
62. 2,115,621 -
63. 2,115,392 -
64. 2,091,813 -
65. 2,089,372 -
66. 2,068,493 -
67. 2,059,538 -
68. 2,041,253 -
69. 2,021,744 -
70. 2,012,309 Vàng I
71. 2,001,583 Bạc III
72. 1,988,298 Bạch Kim III
73. 1,961,487 -
74. 1,941,228 Sắt I
75. 1,941,129 Đồng IV
76. 1,940,797 Bạc I
77. 1,940,254 Bạch Kim III
78. 1,933,006 Bạch Kim IV
79. 1,922,497 -
80. 1,919,579 Kim Cương I
81. 1,899,823 -
82. 1,872,435 -
83. 1,860,983 Cao Thủ
84. 1,860,799 Kim Cương IV
85. 1,859,802 ngọc lục bảo III
86. 1,858,628 ngọc lục bảo III
87. 1,855,724 -
88. 1,817,554 Kim Cương IV
89. 1,814,172 ngọc lục bảo II
90. 1,814,029 Kim Cương IV
91. 1,812,902 Bạch Kim I
92. 1,809,169 Bạc III
93. 1,804,626 Kim Cương II
94. 1,801,801 Bạch Kim II
95. 1,794,562 ngọc lục bảo I
96. 1,793,306 -
97. 1,788,098 Kim Cương I
98. 1,784,003 Bạc III
99. 1,782,101 ngọc lục bảo III
100. 1,780,204 Bạch Kim I