Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,341,591 Kim Cương IV
2. 3,270,357 -
3. 3,268,905 ngọc lục bảo IV
4. 2,693,310 Cao Thủ
5. 2,468,046 Bạc IV
6. 2,310,132 Bạch Kim II
7. 2,279,708 -
8. 2,244,919 ngọc lục bảo I
9. 2,242,242 ngọc lục bảo IV
10. 2,093,895 -
11. 2,092,843 Kim Cương I
12. 2,017,041 Bạc III
13. 1,998,100 ngọc lục bảo I
14. 1,945,085 ngọc lục bảo IV
15. 1,872,048 Sắt I
16. 1,866,031 Vàng I
17. 1,847,087 Bạc IV
18. 1,830,677 Kim Cương IV
19. 1,786,045 Bạch Kim II
20. 1,735,446 ngọc lục bảo II
21. 1,711,980 ngọc lục bảo III
22. 1,693,865 -
23. 1,661,852 -
24. 1,631,058 -
25. 1,627,226 ngọc lục bảo I
26. 1,623,798 Đồng III
27. 1,619,928 Kim Cương III
28. 1,618,886 Bạch Kim III
29. 1,614,532 ngọc lục bảo II
30. 1,604,768 ngọc lục bảo II
31. 1,588,803 Bạch Kim I
32. 1,540,544 -
33. 1,508,081 Bạch Kim III
34. 1,504,273 Vàng III
35. 1,503,363 Vàng III
36. 1,474,933 Bạch Kim III
37. 1,464,112 -
38. 1,460,057 ngọc lục bảo I
39. 1,452,913 Bạch Kim II
40. 1,450,744 Kim Cương I
41. 1,447,200 -
42. 1,435,416 Bạch Kim I
43. 1,431,986 Kim Cương I
44. 1,401,712 -
45. 1,397,081 ngọc lục bảo II
46. 1,394,021 Bạc I
47. 1,391,132 -
48. 1,370,448 -
49. 1,368,156 -
50. 1,364,727 -
51. 1,356,316 ngọc lục bảo I
52. 1,348,816 Bạch Kim IV
53. 1,340,367 Bạc II
54. 1,313,781 Bạc IV
55. 1,307,696 ngọc lục bảo IV
56. 1,307,522 ngọc lục bảo IV
57. 1,306,066 Bạc III
58. 1,301,658 ngọc lục bảo I
59. 1,293,803 -
60. 1,289,897 -
61. 1,286,969 Vàng IV
62. 1,286,884 Bạch Kim IV
63. 1,286,668 -
64. 1,284,075 Bạch Kim IV
65. 1,276,777 Kim Cương IV
66. 1,274,396 -
67. 1,270,488 -
68. 1,241,939 Vàng II
69. 1,236,826 Cao Thủ
70. 1,233,021 Vàng II
71. 1,229,652 ngọc lục bảo IV
72. 1,226,679 Kim Cương IV
73. 1,223,018 Vàng IV
74. 1,214,338 -
75. 1,207,227 ngọc lục bảo IV
76. 1,201,877 Vàng I
77. 1,197,435 ngọc lục bảo IV
78. 1,193,207 -
79. 1,193,136 Kim Cương IV
80. 1,192,503 -
81. 1,187,137 -
82. 1,167,320 ngọc lục bảo I
83. 1,164,301 ngọc lục bảo II
84. 1,158,141 ngọc lục bảo IV
85. 1,146,270 Đồng III
86. 1,142,138 -
87. 1,135,720 ngọc lục bảo I
88. 1,135,706 -
89. 1,133,871 ngọc lục bảo II
90. 1,133,622 ngọc lục bảo III
91. 1,120,586 Kim Cương III
92. 1,119,961 Bạch Kim III
93. 1,117,805 Kim Cương I
94. 1,115,515 Đồng I
95. 1,109,906 ngọc lục bảo IV
96. 1,109,368 Kim Cương IV
97. 1,097,642 ngọc lục bảo IV
98. 1,093,459 -
99. 1,091,864 -
100. 1,090,136 Vàng IV