Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,442,413 -
2. 6,256,741 Bạc II
3. 5,626,256 Đồng II
4. 4,734,009 Vàng IV
5. 4,714,327 Đồng III
6. 4,128,426 -
7. 3,892,152 Kim Cương I
8. 3,622,193 ngọc lục bảo III
9. 3,121,039 Kim Cương IV
10. 3,082,174 Bạch Kim I
11. 3,049,543 ngọc lục bảo I
12. 3,004,025 Kim Cương IV
13. 2,896,396 Bạch Kim III
14. 2,790,662 Bạc I
15. 2,629,751 -
16. 2,627,504 Bạch Kim I
17. 2,568,836 ngọc lục bảo IV
18. 2,563,888 Vàng II
19. 2,463,109 -
20. 2,437,297 -
21. 2,412,852 -
22. 2,379,585 -
23. 2,341,726 -
24. 2,340,695 -
25. 2,339,884 -
26. 2,326,738 Bạch Kim I
27. 2,298,586 -
28. 2,296,427 Đồng IV
29. 2,280,544 -
30. 2,273,780 ngọc lục bảo I
31. 2,228,557 ngọc lục bảo IV
32. 2,208,353 Kim Cương III
33. 2,189,697 Bạch Kim I
34. 2,177,398 ngọc lục bảo IV
35. 2,117,892 -
36. 2,083,443 Cao Thủ
37. 2,075,445 Bạch Kim II
38. 2,073,560 Đồng IV
39. 2,058,367 -
40. 2,042,709 Đồng IV
41. 2,039,419 Bạc II
42. 2,034,287 -
43. 2,026,614 Bạc III
44. 2,020,806 -
45. 2,018,002 Kim Cương IV
46. 1,993,428 Bạc IV
47. 1,992,104 -
48. 1,988,598 Bạch Kim II
49. 1,988,202 Bạch Kim II
50. 1,983,477 -
51. 1,973,325 Bạch Kim II
52. 1,963,190 ngọc lục bảo III
53. 1,962,463 -
54. 1,959,699 Vàng IV
55. 1,946,177 Bạc I
56. 1,943,427 Bạch Kim II
57. 1,930,113 -
58. 1,922,436 Đồng IV
59. 1,917,985 Bạch Kim II
60. 1,912,739 -
61. 1,896,884 Bạch Kim IV
62. 1,888,626 Kim Cương II
63. 1,864,985 Đồng II
64. 1,859,637 ngọc lục bảo IV
65. 1,841,581 Kim Cương IV
66. 1,839,536 -
67. 1,837,319 -
68. 1,835,793 -
69. 1,815,121 -
70. 1,810,663 Vàng IV
71. 1,805,736 Kim Cương I
72. 1,803,172 -
73. 1,774,691 -
74. 1,771,675 ngọc lục bảo I
75. 1,769,520 Sắt I
76. 1,769,119 Vàng III
77. 1,749,367 Đồng III
78. 1,737,589 -
79. 1,734,964 Bạc I
80. 1,732,725 Bạch Kim I
81. 1,731,628 -
82. 1,728,384 ngọc lục bảo III
83. 1,722,322 Bạc IV
84. 1,721,479 Bạch Kim III
85. 1,713,815 ngọc lục bảo IV
86. 1,709,964 Bạch Kim III
87. 1,708,475 ngọc lục bảo I
88. 1,708,128 Bạch Kim I
89. 1,706,154 Vàng I
90. 1,705,776 Đồng I
91. 1,700,593 -
92. 1,698,572 Đồng II
93. 1,697,853 -
94. 1,697,219 Cao Thủ
95. 1,682,957 Đồng IV
96. 1,675,191 -
97. 1,666,356 -
98. 1,660,978 Bạc I
99. 1,656,537 Kim Cương I
100. 1,642,791 ngọc lục bảo IV