Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,760,109 -
2. 6,365,193 Vàng II
3. 6,135,303 -
4. 5,143,946 Đồng IV
5. 4,894,893 Kim Cương IV
6. 4,745,352 -
7. 4,734,624 ngọc lục bảo IV
8. 4,696,178 Đồng III
9. 4,515,575 Bạch Kim IV
10. 4,509,907 Bạc III
11. 4,272,234 -
12. 4,010,175 Bạc IV
13. 4,009,219 Bạc IV
14. 3,986,988 Đồng I
15. 3,917,328 Sắt II
16. 3,902,447 Kim Cương IV
17. 3,895,069 Đồng IV
18. 3,880,025 Đồng IV
19. 3,759,796 Vàng I
20. 3,640,617 -
21. 3,586,076 -
22. 3,583,993 Vàng II
23. 3,546,729 Vàng IV
24. 3,514,529 Sắt I
25. 3,435,780 Bạc II
26. 3,362,064 -
27. 3,361,815 Vàng III
28. 3,324,175 Sắt I
29. 3,315,061 ngọc lục bảo IV
30. 3,307,867 ngọc lục bảo II
31. 3,281,135 ngọc lục bảo II
32. 3,274,783 Vàng IV
33. 3,233,621 Bạc III
34. 3,229,517 -
35. 3,225,477 Vàng III
36. 3,194,448 Vàng II
37. 3,143,975 Bạch Kim I
38. 3,128,807 Bạch Kim III
39. 3,094,146 -
40. 3,082,850 Bạch Kim II
41. 3,074,942 Bạch Kim III
42. 3,074,576 Đồng I
43. 2,973,771 Bạch Kim IV
44. 2,964,365 -
45. 2,945,315 ngọc lục bảo IV
46. 2,933,515 -
47. 2,911,933 ngọc lục bảo III
48. 2,898,627 -
49. 2,857,039 Vàng IV
50. 2,798,426 Bạc I
51. 2,771,062 ngọc lục bảo IV
52. 2,760,864 -
53. 2,744,135 Bạc III
54. 2,738,405 Vàng IV
55. 2,704,417 -
56. 2,695,038 Sắt IV
57. 2,693,122 -
58. 2,661,382 Bạc III
59. 2,638,359 Bạc IV
60. 2,589,390 Bạc II
61. 2,588,342 -
62. 2,572,577 Đồng III
63. 2,538,815 ngọc lục bảo IV
64. 2,524,963 Đồng I
65. 2,522,594 -
66. 2,498,584 Bạc III
67. 2,497,898 Bạc I
68. 2,486,671 Bạc III
69. 2,480,072 Bạch Kim III
70. 2,445,126 -
71. 2,440,868 ngọc lục bảo IV
72. 2,434,516 Bạc II
73. 2,434,506 -
74. 2,433,475 Bạch Kim IV
75. 2,380,188 -
76. 2,373,670 Vàng I
77. 2,365,096 Vàng I
78. 2,351,384 Đồng II
79. 2,345,637 ngọc lục bảo III
80. 2,341,349 -
81. 2,335,713 Bạch Kim III
82. 2,330,570 Đồng IV
83. 2,304,854 Vàng IV
84. 2,299,193 Đồng III
85. 2,294,795 Kim Cương IV
86. 2,290,524 -
87. 2,282,343 -
88. 2,258,336 Bạch Kim IV
89. 2,257,812 -
90. 2,241,859 ngọc lục bảo I
91. 2,238,472 ngọc lục bảo III
92. 2,228,166 Đồng IV
93. 2,209,449 -
94. 2,206,703 Sắt II
95. 2,206,633 Bạc II
96. 2,190,459 -
97. 2,186,127 Bạch Kim II
98. 2,184,928 -
99. 2,184,417 ngọc lục bảo IV
100. 2,181,327 Đồng I