Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,577,955 Sắt I
2. 6,787,219 Bạc III
3. 6,692,449 -
4. 6,448,688 Bạc II
5. 6,162,462 Kim Cương II
6. 6,111,989 Cao Thủ
7. 5,822,408 Sắt IV
8. 5,365,682 -
9. 5,213,166 Sắt II
10. 5,039,163 Vàng IV
11. 5,033,069 -
12. 4,988,560 Bạch Kim II
13. 4,647,833 Đồng III
14. 4,059,864 ngọc lục bảo IV
15. 4,008,295 -
16. 3,977,281 Bạch Kim III
17. 3,849,865 Bạch Kim III
18. 3,814,136 -
19. 3,794,939 Vàng III
20. 3,742,375 ngọc lục bảo I
21. 3,709,143 Vàng III
22. 3,693,307 -
23. 3,610,356 -
24. 3,565,616 Vàng IV
25. 3,544,596 Sắt IV
26. 3,443,397 -
27. 3,434,987 Bạc IV
28. 3,375,334 -
29. 3,369,244 Đồng IV
30. 3,368,289 Đồng III
31. 3,354,763 ngọc lục bảo II
32. 3,345,703 -
33. 3,344,355 Bạch Kim III
34. 3,334,013 Đồng IV
35. 3,327,972 -
36. 3,293,262 ngọc lục bảo III
37. 3,256,108 Vàng I
38. 3,242,432 Bạc II
39. 3,225,533 Bạc IV
40. 3,186,992 Vàng IV
41. 3,174,211 Sắt III
42. 3,141,240 Bạc III
43. 3,136,372 Đồng IV
44. 3,122,631 Đồng II
45. 3,114,748 Bạc III
46. 3,065,407 Vàng II
47. 3,061,695 Bạch Kim IV
48. 3,039,026 Đồng I
49. 3,029,279 -
50. 3,003,391 Kim Cương IV
51. 2,973,424 Đồng III
52. 2,962,802 Sắt IV
53. 2,945,238 -
54. 2,933,180 Bạc I
55. 2,925,913 ngọc lục bảo III
56. 2,905,516 ngọc lục bảo III
57. 2,903,076 -
58. 2,833,253 Kim Cương I
59. 2,805,550 -
60. 2,799,139 Vàng II
61. 2,793,047 Sắt IV
62. 2,781,370 -
63. 2,771,658 -
64. 2,762,725 Bạch Kim III
65. 2,752,495 Bạc III
66. 2,725,291 Bạch Kim IV
67. 2,701,521 -
68. 2,693,378 Sắt IV
69. 2,685,683 Bạc III
70. 2,648,138 Đồng III
71. 2,642,933 ngọc lục bảo IV
72. 2,637,953 -
73. 2,617,027 Vàng III
74. 2,615,383 -
75. 2,579,310 Bạc IV
76. 2,567,751 Vàng III
77. 2,554,613 -
78. 2,551,955 ngọc lục bảo IV
79. 2,535,962 -
80. 2,534,899 -
81. 2,497,819 Cao Thủ
82. 2,489,881 Vàng II
83. 2,484,727 Bạch Kim IV
84. 2,478,365 Vàng III
85. 2,445,752 -
86. 2,445,478 ngọc lục bảo IV
87. 2,437,228 Bạch Kim IV
88. 2,436,952 ngọc lục bảo II
89. 2,429,016 Vàng IV
90. 2,420,963 Đồng I
91. 2,396,249 ngọc lục bảo III
92. 2,393,263 Sắt II
93. 2,383,777 -
94. 2,370,367 Vàng IV
95. 2,365,660 -
96. 2,358,218 ngọc lục bảo I
97. 2,354,966 -
98. 2,349,179 Kim Cương III
99. 2,331,283 ngọc lục bảo III
100. 2,326,482 Bạch Kim IV